Characters remaining: 500/500
Translation

élytre

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "élytre" là một danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học. "Élytre" chỉ về một bộ phận của một số loại côn trùng, cụ thểcánh cứng của chúng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ giúp bạn hiểu hơn về từ này:

Định nghĩa:
  • Élytre (danh từ giống đực): Cánh cứng (hoặc cánh áo) của một số loại sâu bọ, đặc biệttrong bộ côn trùng như bọ cánh cứng (coleoptera). Những cánh này thường cứng bảo vệ cánh thực sự bên dưới.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh động vật học:

    • "Les élytres des coléoptères sont souvent colorés et servent à protéger leurs ailes." (Cánh cứng của bọ cánh cứng thường màu sắc sặc sỡ giúp bảo vệ cánh thật của chúng.)
  2. Trong mô tả tự nhiên:

    • "L'élytre du scarabée est très robuste." (Cánh cứng của con bọ scarabée rất chắc chắn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật:
    • "Les élytres scintillaient sous le soleil, ajoutant une touche de magie à la forêt." (Cánh cứng lấp lánh dưới ánh nắng, thêm một nét huyền diệu cho khu rừng.)
Biến thể từ gần giống:
  • Élytres (số nhiều): Khi nói đến nhiều cánh cứng.
  • Bọ cánh cứng (coléoptère): Là nhóm côn trùng "élytre" thuộc về.
Từ đồng nghĩa:
  • Aile (cánh): Tuy nhiên, "aile" thường chỉ cánh của các loài chim hay động vật khác, không chỉ riêng côn trùng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Hiện tại, không thành ngữ hay cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "élytre". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "la protection des élytres" (sự bảo vệ của cánh cứng) khi nói về việc bảo vệ các loài côn trùng.
Lưu ý:
  • Khi học từ vựng mới, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để hiểu hơn về nghĩa của từ. "Élytre" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, sinh học, hoặc mô tả tự nhiên, vì vậy nếu bạn gặp từ này trong văn bản, có thể liên quan đến nghiên cứu côn trùng hoặc mô tả đặc điểm của chúng.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) cánh cứng (sâu bọ)

Comments and discussion on the word "élytre"