Từ tiếng Pháp "altéré" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "altérer", có nghĩa là làm biến chất, làm hỏng hoặc làm thay đổi một cách tiêu cực. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "altéré" như là "biến chất", "hỏng", hoặc "thay đổi theo hướng xấu".
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "altéré":
Khi nói về thực phẩm hoặc đồ uống, "altéré" có thể chỉ ra rằng chúng đã bị hỏng hoặc không còn an toàn để sử dụng.
Ví dụ: "Le lait est altéré." (Sữa đã bị hỏng.)
Thay đổi tâm trạng hoặc cảm xúc:
"altéré" cũng có thể được sử dụng để mô tả một trạng thái tâm lý không ổn định, thường có ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ: "Il est altéré par la colère." (Anh ta bị ảnh hưởng bởi cơn giận.)
Cụm từ "altéré de gloire" nghĩa là "hám danh" hay "khao khát sự nổi tiếng", ám chỉ đến những người luôn tìm kiếm sự công nhận hoặc vinh quang.
Ví dụ: "Cet artiste est altéré de gloire." (Nghệ sĩ này hám danh.)
Các biến thể và từ đồng nghĩa:
Động từ "altérer" (thay đổi, làm hỏng).
Danh từ "altération" (sự thay đổi, sự biến chất).
"corrompu" (bị tham nhũng, hỏng).
"détérioré" (bị suy giảm, hư hỏng).
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, "altéré" có thể được dùng để mô tả sự biến đổi tinh thần hoặc ý thức.
Ví dụ nâng cao: "Les idées de cet auteur sont souvent altérées par son époque." (Những ý tưởng của tác giả này thường bị ảnh hưởng bởi thời đại của ông ấy.)
Idioms và cụm động từ:
Không có cụm động từ trực tiếp liên quan đến "altéré", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ mô tả cảm giác hoặc trạng thái tương tự, ví dụ như "être hors de soi" (mất kiểm soát) có thể mô tả trạng thái bị "altéré" do cảm xúc.
Kết luận:
"Altéré" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả sự hỏng hóc, biến chất hoặc trạng thái tâm lý không ổn định.