Characters remaining: 500/500
Translation

altérer

Academic
Friendly

Từ "altérer" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa chính là "làm biến chất", "làm hỏng", "sửa sai". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau có thể mang những nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa:
  • Altérer: làm cho cái gì đó trở nên xấu hơn, không còn nguyên vẹn, hoặc làm sai lệch thông tin.
Ví dụ sử dụng:
  1. Un document altéré: Một văn kiện bị sửa sai.

    • Ví dụ: Le rapport a été altéré avant d'être soumis. (Báo cáo đã bị sửa sai trước khi nộp.)
  2. Altérer la vérité: Nói sai sự thật, nói dối.

    • Ví dụ: Il a altéré la vérité pour éviter des problèmes. (Anh ta đã nói dối để tránh rắc rối.)
  3. Altérer l'amitié: Làm phai lạt tình bạn.

    • Ví dụ: Des malentendus peuvent altérer l'amitié. (Những hiểu lầm có thể làm phai lạt tình bạn.)
  4. Couleur altérée par le soleil: Màu nhạt đi nắng.

    • Ví dụ: La peinture a altéré par le soleil, elle est devenue terne. (Sơn đã bị phai màu do nắng, trở nên xỉn màu.)
  5. Cette course m'a profondément altéré: Chặng chạy đó làm cho tôi cảm thấy khát nước.

    • Ví dụ: Après cette longue course, je me sens altéré et ai besoin de boire. (Sau chặng chạy dài này, tôi cảm thấy khát nước cần uống.)
Biến thể của từ:
  • Altération (danh từ): sự biến chất, sự hư hỏng.
    • Ví dụ: L'altération des aliments peut être dangereuse. (Sự hư hỏng của thực phẩm có thể nguy hiểm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Modifier: thay đổi.
  • Déformer: làm biến dạng.
  • Corrompre: làm hỏng, thường dùng trong ngữ cảnh thông tin hoặc giá trị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các lĩnh vực như luật pháp, y học hoặc nghệ thuật, "altérer" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi không mong muốn hoặc không hợp pháp.
  • Ví dụ: Les preuves ont été altérées pour influencer le jugement. (Các bằng chứng đã bị sửa đổi để ảnh hưởng đến bản án.)
Từ gần giống idioms:
  • Altération de la vérité: Làm sai lệch sự thật.
  • Altérer un équilibre: Làm mất cân bằng.
Phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, không khái niệm phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp từ "altérer" với các giới từ hoặc trạng từ khác để tạo thành các câu có nghĩa khác nhau.

Kết luận:

Từ "altérer" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

ngoại động từ
  1. làm biến chất, làm hỏng
  2. sửa hỏng đi, sửa sai đi
    • Un document altéré
      một văn kiện bị sửa sai đi
    • Altérer la vérité
      nói sai sự thật, nói dối
  3. làm phai lạt
    • Altérer l'amitié
      làm phai lạt tình bạn
    • Couleur altérée par le soleil
      màu nhạt đi nắng
  4. làm khát nước
    • Cette course m'a profondément altéré
      chặng chạy đó làm cho tôi khát nước

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "altérer"

Comments and discussion on the word "altérer"