Characters remaining: 500/500
Translation

désaltérer

Academic
Friendly

Từ "désaltérer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "giải khát" hoặc "làm thỏa mãn cơn khát". Đâymột động từ ngoại (ngoại động từ) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Định nghĩa
  • Désaltérer (động từ) có nghĩacung cấp nước hoặc đồ uống cho ai đó hoặc điều đó để làm giảm cơn khát. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc làm thỏa mãn một nhu cầu nào đó, không chỉcơn khát về thể chất mà còn có thểnhu cầu về cảm xúc hoặc tinh thần.
Ví dụ sử dụng
  1. Giải khát cho người khác:

    • Je vais désaltérer mes amis avec des boissons fraîches. (Tôi sẽ giải khát cho bạn bè mình bằng những đồ uống mát lạnh.)
  2. Giải khát cho cây cối:

    • La pluie désaltère les plantes. (Mưa tưới cho cây cối.)
  3. Nghĩa bóng:

    • Cette lecture m'a désaltéré sur le plan intellectuel. (Cuộc đọc này đã làm thỏa mãn tôi về mặt trí tuệ.)
Biến thể của từ
  • Désaltérant (danh từ): Có thể dùng để chỉ thứ đó khả năng giải khát, như một loại thức uống.
  • Désaltération (danh từ): Chỉ hành động hoặc quá trình giải khát.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Rafraîchir: Từ này cũng có nghĩa là "làm mát" hoặc "giải khát", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác hơn một chút, chẳng hạn như làm mát không khí hay cơ thể.
    • Un verre d'eau fraîche peut rafraîchir par une journée chaude. (Một cốc nước lạnh có thể làm mát trong một ngày nóng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Idiom: Trong tiếng Pháp, không idiom cụ thể nào chứa từ "désaltérer", nhưng bạn có thể sử dụng trong các câu văn mang tính biểu tượng để thể hiện cảm xúc.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp, không cụm động từ tương tự như trong tiếng Anh, nhưng bạnthể kết hợp "désaltérer" với các từ khác để tạo thành câu có nghĩa rõ ràng hơn.
Tóm lại

Từ "désaltérer" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp, không chỉ để nói về việc giải khát mà còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

ngoại động từ
  1. giải khát (cho)
    • Désaltérer un blessé
      giải khát cho một người bị thương
  2. tưới cho
    • La pluie désaltère les plantes
      mưa tưới cho cây cối
  3. (nghĩa bóng) làm thỏa mãn
    • Désaltérer un amour
      làm thỏa mãn một tình yêu

Antonyms

Words Containing "désaltérer"

Comments and discussion on the word "désaltérer"