Characters remaining: 500/500
Translation

sesquialtère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sesquialtère" là một từ khá hiếm gặp nguồn gốc từ tiếng Latinh. Từ này thường được dùng để chỉ một tỷ lệ hoặc tỷ số trong đó một phầngấp rưỡi phần còn lại. Dưới đâynhững điểm chính về từ "sesquialtère", cùng với ví dụ cách sử dụng:

Định nghĩa
  • Sesquialtère: Là một tính từ, trong ngữ cảnh cổ điển, có nghĩa là "gấp rưỡi". Từ này thường không được sử dụng rộng rãi trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng có thể thấy trong một số ngữ cảnh nghệ thuật hoặc toán học.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong toán học:

    • "La proportion sesquialtère entre les deux longueurs signifie que l'une est 1,5 fois l'autre." (Tỷ lệ gấp rưỡi giữa hai chiều dài có nghĩamột chiều dài gấp 1,5 lần chiều dài kia.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "La relation sesquialtère entre les notes peut créer une harmonie intéressante." (Mối quan hệ gấp rưỡi giữa các nốt nhạc có thể tạo ra một sự hòa hợp thú vị.)
Phân biệt biến thể
  • Từ "sesquialtère" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp những từ khác liên quan đến tỷ lệ như:
    • Demi (nửa)
    • Double (gấp đôi)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Binaire: Tương ứng với tỷ lệ 1:1.
  • Tripartite: Tương ứng với tỷ lệ 1:3.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn bản nghệ thuật hoặc văn học cổ điển, "sesquialtère" có thể được dùng để mô tả sự đối lập hoặc sự tương phản giữa các yếu tố, chẳng hạn như trong thơ ca, nơi sự cân bằng tỷ lệ giữa các hình ảnh rất quan trọng.
Thành ngữ cụm động từ
  • Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "sesquialtère", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như:
    • À moitié: Có nghĩa là "một nửa".
    • En proportion: Có nghĩa là "theo tỷ lệ".
Kết luận

từ "sesquialtère" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, vẫn giá trị trong các lĩnh vực như toán học, âm nhạc hoặc văn học.

tính từ
  1. (từ nghĩa ) gấp rưỡi

Comments and discussion on the word "sesquialtère"