Characters remaining: 500/500
Translation

inaltéré

Academic
Friendly

Từ "inaltéré" trong tiếng Phápmột tính từ hiếm, được sử dụng để miêu tả một thứ đó không bị biến chất, không bị thay đổi hoặc giữ nguyên bản chất của . Nghĩa của từ này có thể hiểu là "không bị ảnh hưởng" hoặc "không bị thay đổi".

Định nghĩa:
  • Inaltéré: Có nghĩakhông bị thay đổi, không bị biến chất, giữ nguyên bản chất của mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thực phẩm:

    • "Ce vin a été conservé inaltéré pendant des années." (Rượu vang này đã được bảo quản không bị biến chất trong nhiều năm.)
  2. Trong ngữ cảnh văn hóa:

    • "Les traditions de ce village sont restées inaltérées malgré le passage du temps." (Các truyền thống của ngôi làng này vẫn giữ nguyên không bị thay đổi mặc dù thời gian trôi qua.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học:
    • "L'œuvre de cet auteur est inaltérée par les influences modernes." (Tác phẩm của tác giả này không bị ảnh hưởng bởi các tác động hiện đại.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Inaltéré" là dạng tính từ. Biến thể của không nhiều, nhưng có thể sử dụng với các trạng từ hoặc danh từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn như "état inaltéré" (tình trạng không bị biến chất).
Từ gần giống:
  • Pur (tinh khiết): Mặc dù liên quan, "pur" thường chỉ sự tinh khiết hơn là việc không bị biến chất.
  • Intact (nguyên vẹn): Chỉ sự nguyên vẹn, không bị hư hại nhưng không nhất thiết phải chỉ việc không bị biến chất.
Từ đồng nghĩa:
  • Immuable (không thay đổi): Điều này ngụ ý rằng một cái gì đó không thay đổi theo thời gian.
  • Constante (ổn định): Có nghĩakhông thay đổi, nhưng thường liên quan đến một trạng thái.
Thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "inaltéré", nhưng có thể sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh sự bền vững hoặc không thay đổi.
tính từ
  1. (từ hiếm) không biến chất

Antonyms

Comments and discussion on the word "inaltéré"