Từ "haltère" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m.) và có nghĩa là "quả tạ" trong tiếng Việt. Đây là một dụng cụ thể dục thường được sử dụng trong các bài tập nâng tạ để phát triển sức mạnh cơ bắp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Pour renforcer mes muscles, je fais des exercices avec des haltères."
(Để tăng cường cơ bắp, tôi tập các bài tập với tạ.)
Cách sử dụng nâng cao:
"Il existe différentes techniques pour utiliser des haltères, comme le soulevé de terre ou le développé couché."
(Có nhiều kỹ thuật khác nhau để sử dụng tạ, như nâng đất hay đẩy ngực.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Idioms và phrasal verbs:
Chú ý:
Khi sử dụng "haltère", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thể thao và tập luyện.
Đảm bảo phân biệt giữa "haltère" (quả tạ) và "barre" (thanh tạ), thường được dùng để chỉ một thanh tạ dài mà người tập có thể nâng cả hai bên.