Characters remaining: 500/500
Translation

haltère

Academic
Friendly

Từ "haltère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m.) có nghĩa là "quả tạ" trong tiếng Việt. Đâymột dụng cụ thể dục thường được sử dụng trong các bài tập nâng tạ để phát triển sức mạnh bắp.

Định nghĩa:
  • Haltère (danh từ giống đực): Quả tạ, thường được dùng trong tập luyện thể thao, đặc biệttrong các bài tập sức mạnh.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Il soulève des haltères tous les jours."
    • (Anh ấy nâng tạ mỗi ngày.)
  2. Câu phức:

    • "Pour renforcer mes muscles, je fais des exercices avec des haltères."
    • (Để tăng cường bắp, tôi tập các bài tập với tạ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thể dục thể thao:

    • "Les haltères sont très efficaces pour développer la force musculaire."
    • (Quả tạ rất hiệu quả để phát triển sức mạnh bắp.)
  • Kỹ thuật tập luyện:

    • "Il existe différentes techniques pour utiliser des haltères, comme le soulevé de terre ou le développé couché."
    • ( nhiều kỹ thuật khác nhau để sử dụng tạ, như nâng đất hay đẩy ngực.)
Biến thể của từ:
  • "Haltère" thường được sử dụngdạng số ít. Dạng số nhiều là "haltères".
    • Ví dụ: "J'ai acheté deux haltères." (Tôi đã mua hai quả tạ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Poids" (cân nặng): Từ này có thể đề cập đến tạ nói chung, không chỉ riêng "haltère".
    • Ví dụ: "Je lève des poids au gymnase." (Tôi nâng tạphòng gym.)
Idioms phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ cụ thể liên quan đến "haltère", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ như "soulever" (nâng) để tạo thành các câu mô tả các hoạt động thể dục.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "haltère", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này chủ yếu được dùng trong lĩnh vực thể thao tập luyện.
  • Đảm bảo phân biệt giữa "haltère" (quả tạ) "barre" (thanh tạ), thường được dùng để chỉ một thanh tạ dài người tập có thể nâng cả hai bên.
danh từ giống đực
  1. (thế) (quả) tạ

Similar Spellings

Words Containing "haltère"

Comments and discussion on the word "haltère"