Characters remaining: 500/500
Translation

bakélite

Academic
Friendly

Từ "bakélite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một loại nhựa tổng hợp rất nổi tiếng. Bakélite được phát minh vào đầu thế kỷ 20 một trong những loại nhựa đầu tiên được sản xuất công nghiệp. được dùng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất đồ gia dụng cho đến linh kiện điện tử.

Định nghĩa
  • Bakélite (danh từ giống cái): Nhựa tổng hợp được làm từ phenol formaldehyde, tính chất bền vững, cách điện chịu nhiệt tốt.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Cette boîte est faite en bakélite." (Cái hộp này được làm bằng bakélite.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les objets en bakélite sont très prisés pour leur durabilité et leur esthétique rétro." (Các vật dụng làm bằng bakélite rất được ưa chuộng độ bền tính thẩm mỹ cổ điển của chúng.)
Các biến thể từ gần giống
  • Bakélitique: Tính từ mô tả những liên quan đến bakélite.

    • Ví dụ: "Ce meuble a un style bakélitique très intéressant." (Chiếc bàn này phong cách bakélite rất thú vị.)
  • Plastique: Từ này có nghĩanhựa nói chung, không chỉ riêng bakélite.

    • Ví dụ: "Cette chaise est en plastique." (Chiếc ghế này được làm bằng nhựa.)
Từ đồng nghĩa
  • Résine: Nhựa (từ dùng chung cho nhiều loại nhựa khác nhau, không chỉ riêng bakélite).
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến từ "bakélite", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nhựa như: - "Être dans le même bateau" (Được sử dụng để chỉ sự đồng tình hoặc cùng tình huống, không liên quan đến bakélite nhưng có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện kỹ thuật).

Chú ý

Khi sử dụng từ "bakélite", bạn nên nhớ rằng đâymột loại nhựa cụ thể, không thể thay thế bằng các loại nhựa khác không làm thay đổi ý nghĩa. Bakélite nổi bật với đặc tính không dẫn điện khả năng chịu nhiệt, điều này giúp phân biệt với các loại nhựa khác như PVC hay polycarbonate.

danh từ giống cái
  1. (kỹ thuật) bakelit (nhựa tổng hợp)

Comments and discussion on the word "bakélite"