Từ "bakélite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng để chỉ một loại nhựa tổng hợp rất nổi tiếng. Bakélite được phát minh vào đầu thế kỷ 20 và là một trong những loại nhựa đầu tiên được sản xuất công nghiệp. Nó được dùng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất đồ gia dụng cho đến linh kiện điện tử.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Bakélitique: Tính từ mô tả những gì liên quan đến bakélite.
Plastique: Từ này có nghĩa là nhựa nói chung, không chỉ riêng bakélite.
Mặc dù không có idiom trực tiếp liên quan đến từ "bakélite", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến nhựa như: - "Être dans le même bateau" (Được sử dụng để chỉ sự đồng tình hoặc có cùng tình huống, không liên quan đến bakélite nhưng có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện kỹ thuật).
Khi sử dụng từ "bakélite", bạn nên nhớ rằng đây là một loại nhựa cụ thể, không thể thay thế bằng các loại nhựa khác mà không làm thay đổi ý nghĩa. Bakélite nổi bật với đặc tính không dẫn điện và khả năng chịu nhiệt, điều này giúp phân biệt nó với các loại nhựa khác như PVC hay polycarbonate.