Characters remaining: 500/500
Translation

traîne

Academic
Friendly

Từ "traîne" trong tiếng Pháp có thể hiểu theo nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Định nghĩa chung
  • Traîne (danh từ giống cái) có nghĩa là "đuôi", thường dùng để chỉ phần kéo dài phía sau của một bộ trang phục, như đuôi áo dài của cô dâu.
2. Các nghĩa khác nhau cách sử dụng
  • Traîne de la mariée: Đuôi áo dài của cô dâu. Câu ví dụ: La traîne de la mariée était magnifique. (Đuôi áo dài của cô dâu thật tuyệt vời.)
  • Traîne trong ngữ cảnh ngư nghiệp: Chỉ việc kéo lưới. Ví dụ: Les pêcheurs mettent leurs filets à la traîne. (Những người đánh cá thả lưới kéo theo sau.)
  • Traîne còn có thể chỉ những thứ bị kéo theo sau trong ngữ cảnh khác, như bụi cây hay bờ tường, thường được dùng trong tiếng địa phương.
3. Các cách sử dụng nâng cao
  • À la traîne: Nghĩatụt lại phía sau, có thể dùng trong bối cảnh không theo kịp ai đó. Ví dụ: Je suis à la traîne dans mes études. (Tôi đang tụt lại phía sau trong việc học.)
  • Mettre une embarcation à la traîne: Nghĩabuộc một chiếc thuyền kéo theo sau. Ví dụ: Ils ont mis le canoë à la traîne derrière le bateau à moteur. (Họ đã buộc chiếc canoë kéo theo sau chiếc thuyền máy.)
  • Inquiet d'être à la traîne: Lo lắng bị tụt lại. Ví dụ: Elle est inquiète d'être à la traîne par rapport à ses amis. ( ấy lo lắng bị tụt lại so với bạn bè.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Train: Từ này cũng có nghĩa là "đuôi" nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh khác, như "train de la mariée" (đuôi của cô dâu).
  • Tirer: Nghĩakéo, có thể liên quan đến việc kéo một cái gì đó.
5. Idioms cụm động từ
  • Être dans la traîne: Một cụm diễn tả cảm giác bị bỏ lại, tụt lại phía sau trong một cuộc đua hoặc so sánh.
  • Traîner les pieds: Nghĩađi chậm chạp, không muốn tiến lên, có thể sử dụng khi bạn không muốn làm điều đó.
Kết luận

Từ "traîne" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Bạn có thể gặp từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ thời trang đến ngư nghiệp hay trong các cụm từ diễn đạt.

danh từ giống cái
  1. đuôi áo dài
    • La traîne de la mariée
      đuôi áo dài của cô dâu
  2. củi kéo lết
  3. (ngư nghiệp) lưới vây
  4. (tiếng địa phương) bụi cây bờ tường
  5. (tiếng địa phương) đường trũng
    • à la traîne
      kéo theo sau
    • Mettre une embarcation à la traîne
      buộc một thuyền kéo theo sau
    • Inquiet d'être à la traîne
      lo tụt lại sau

Comments and discussion on the word "traîne"