Characters remaining: 500/500
Translation

entraîneur

Academic
Friendly

Từ "entraîneur" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "huấn luyện viên". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, nơi một "entraîneur" là người hướng dẫn, chỉ đạo giúp đỡ các vận động viên hoặc đội thể thao cải thiện kỹ năng hiệu suất của họ.

Định nghĩa:
  • Entraîneur (danh từ, giống đực): Huấn luyện viên, người trách nhiệm đào tạo hướng dẫn các vận động viên.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • Mon entraîneur est très exigeant. (Huấn luyện viên của tôi rất khắt khe.)
    • L’équipe a besoin d’un nouvel entraîneur. (Đội cần một huấn luyện viên mới.)
  2. Trong các lĩnh vực khác:

    • Il est entraîneur de vie, aidant les gens à atteindre leurs objectifs personnels. (Anh ấymột huấn luyện viên cuộc sống, giúp mọi người đạt được các mục tiêu cá nhân.)
Các biến thể của từ:
  • Entraîneuse: Danh từ giống cái tương ứng với "entraîneur", nghĩahuấn luyện viên nữ.
Các từ gần giống:
  • Coach: Từ này cũng được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ huấn luyện viên, thườngtrong bối cảnh thể thao hoặc đào tạo cá nhân.
  • Formateur: Từ này có thể chỉ đến người đào tạo trong các lĩnh vực khác ngoài thể thao, như trong giáo dục hoặc nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa:
  • Moniteur: Thường dùng trong bối cảnh thể thao, chỉ người hướng dẫn hoặc dạy thể thao (ví dụ: moniteur de ski - huấn luyện viên trượt tuyết).
  • Educateur: Người giáo dục, có thể được dùng trong bối cảnh huấn luyện nhưng thường chỉ đến người làm trong lĩnh vực giáo dục hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Entraîneur personnel: Huấn luyện viên cá nhân, thường chỉ người hướng dẫn tập luyện thể dục, thể thao dành riêng cho một cá nhân.
  • Entraîneur sportif: Huấn luyện viên thể thao, chỉ những người làm việc trong lĩnh vực thể thao chuyên nghiệp.
Idioms cụm động từ:
  • Être l'entraîneur d'une équipe: Là huấn luyện viên của một đội.
  • Prendre des leçons d'un entraîneur: Nhận bài học từ một huấn luyện viên, nghĩahọc hỏi từ người chuyên môn.
danh từ giống đực
  1. (thể dục thể thao) huấn luyện viên
    • entraîneur d'hommes
      thủ lĩnh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entraîneur"