Characters remaining: 500/500
Translation

entraîner

Academic
Friendly

Từ "entraîner" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "kéo theo", "dẫn dắt", "gây ra", hoặc "tập luyện". Đâymột động từ ngoại động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "entraîner":
  1. Kéo theo, dẫn dắt:

    • Ví dụ: Le moteur entraîne une pompe. (Động cơ làm khởi động máy bơm.)
    • Nghĩađộng cơ này gây ra hoạt động của máy bơm.
  2. Lôi kéo, dẫn dắt ai đó vào một tình huống:

    • Ví dụ: Il l'entraîne vers la sortie. ( dẫn anh ta ra cửa.)
    • đây, "entraîner" thể hiện sự dẫn dắt một cách tích cực.
  3. Tác động đến một người hoặc một sự việc:

    • Ví dụ: Son enthousiasme l'entraîne trop loin. (Sự phấn khởi đã dẫn anh ta đi quá xa.)
    • Nghĩasự phấn khởi của anh ta đã khiến anh ta hành động quá mức.
  4. Tham gia vào một hoạt động tiêu cực:

    • Ví dụ: Entraîner quelqu'un aux jeux. (Lôi kéo ai vào cảnh cờ bạc.)
    • Đâymột cách sử dụng tiêu cực, biểu thị sự lôi kéo vào một hoạt động không tốt.
  5. Tập luyện, huấn luyện:

    • Ví dụ: Entraîner une équipe de football. (Tập dượt cho một đội bóng đá.)
    • Nghĩahuấn luyện chuẩn bị cho đội bóng.
Các biến thể từ gần giống:
  • Entraînement: (danh từ) có nghĩa là "sự tập luyện".

    • L'entraînement est important pour les athlètes. (Sự tập luyệnquan trọng đối với các vận động viên.)
  • S'entraîner: (động từ phản thân) có nghĩa là "tự tập luyện".

    • Je m'entraîne tous les jours pour le marathon. (Tôi tự tập luyện hàng ngày cho cuộc thi marathon.)
Từ đồng nghĩa:
  • Amener: (dẫn đến, đưa đến)
  • Conduire: (dẫn dắt, lái)
  • Provoquer: (gây ra)
Idioms cụm động từ:
  • Entraîner des conséquences: (gây ra hậu quả)
    • Ví dụ: Cette décision entraînera des conséquences graves. (Quyết định này sẽ gây ra những hậu quả nghiêm trọng.)
Lưu ý:

Khi sử dụng "entraîner", bạn cần chú ý đến nghĩa của trong ngữ cảnh cụ thể, có thể mang cả sắc thái tích cực tiêu cực. Từ này rất linh hoạt thường được dùng trong nhiều lĩnh vực như thể thao, tâm lý, trong các tình huống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. kéo
    • La locomotive entraîne un long convoi
      đầu máy kéo một đoàn toa dài
  2. làm khởi động
    • Moteur qui entraîne une pompe
      động cơ làm khởi động máy bơm
  3. lôi đi
    • Entraîner quelqu'un en prison
      lôi ao vào
  4. dẫn
    • Il l'entraîne vers la sortie
      dẫn anh ta ra cửa
    • Son enthousiasme l'entraîne trop loin
      sự phấn khởi đã dẫn anh ta đi quá xa
  5. lôi kéo
    • Entraîner quelqu'un aux jeux
      lôi kéo ai vào cảnh cờ bạc
  6. lôi cuốn
    • La musique entraîne les danseurs
      âm nhạc lôi cuốn những người khiêu vũ
  7. gây nên, kéo theo
    • La guerre d'agression entraîne bien des maux
      chiến tranh xâm lược gây biết bao tai hại
  8. tập dượt cho, tập, luyện
    • Entraîner une équipe de football
      tập dượt cho một đội bóng đá
    • Entraîner un cheval
      luyện ngựa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entraîner"