Characters remaining: 500/500
Translation

entériner

Academic
Friendly

Từ "entériner" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ lĩnh vực pháp lý, nhưng cũng được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày với những ý nghĩa khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

"Entériner" là một ngoại động từ, có nghĩa là: 1. Chứng nhận, xác nhận (trong lĩnh vực pháp lý): Khi một tài liệu, quyết định hay hành động nào đó được cơ quan thẩm quyền xác nhận, công nhận tính hợp pháp của . 2. Công nhận, chấp nhận (nghĩa bóng): Chấp nhận một điều đó đã xảy ra, thườngnhững điều không thể thay đổi hay đã rõ ràng.

Ví dụ sử dụng
  1. Trong lĩnh vực pháp:

    • Phrase: Le tribunal a entériné cet acte.
    • Dịch: Tòa án đã chứng duyệt giấy tờ ấy.
  2. Nghĩa bóng:

    • Phrase: Il a enfin entériné sa décision de quitter son emploi.
    • Dịch: Anh ấy cuối cùng đã công nhận quyết định rời bỏ công việc của mình.
Các biến thể cách sử dụng
  • Entérinement (danh từ): Sự chứng thực, sự công nhận.
    • Ví dụ: L'entérinement de la loi a pris plusieurs mois. (Việc xác nhận luật đã mất vài tháng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Ratifier: Từ này cũng có nghĩaxác nhận, thường dùng trong ngữ cảnh phê chuẩn các hiệp định hoặc văn bản pháp lý.

    • Ví dụ: Le pays a ratifié le traité. (Quốc gia đã phê chuẩn hiệp định.)
  • Approuver: Chấp nhận hay đồng ý với một điều đó.

    • Ví dụ: Le conseil a approuvé le nouveau projet. (Hội đồng đã chấp thuận dự án mới.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Entériner un fait accompli: Cụm từ này có nghĩacông nhận một sự việc đã xảy ra, thườngnhững điều không thể thay đổi hay phản đối.
    • Ví dụ: Il est difficile d'entériner un fait accompli sans en discuter. (Rất khó để công nhận một sự đã rồi không thảo luận về .)
Idioms cụm động từ

Mặc dù "entériner" không thường đi kèm với các cụm động từ hay idioms phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt liên quan đến việc chấp nhận hoặc công nhận trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận

Tóm lại, "entériner" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp hành chính.

ngoại động từ
  1. (luật học, pháp lý) chứng duyệt
    • Le tribunal a entériné cet acte
      tòa án đã chứng duyệt giấy tờ ấy
  2. (nghĩa bóng) công nhận, xác nhận
    • Entériner un fait accompli
      công nhận một sự đã rồi

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "entériner"