Từ "traîne-malheur" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "người xui xẻo" hay "người khố rách áo ôm". Từ này được sử dụng để chỉ những người mà sự hiện diện của họ thường mang lại vận xui hoặc không may mắn cho người khác. Từ này mang tính chất thân mật và thường được dùng trong các tình huống không chính thức.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Depuis qu'il a commencé à fréquenter ce groupe, il semble être devenu un traîne-malheur pour tous ses amis."
(Kể từ khi anh ta bắt đầu giao du với nhóm này, anh ta dường như đã trở thành một người xui xẻo cho tất cả bạn bè của mình.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Biến thể: Từ này chủ yếu được sử dụng dưới dạng số ít, không có hình thức số nhiều, vì nó mang tính chất khái quát.
Cách sử dụng nâng cao: Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "traîne-malheur" có thể được dùng để mô tả một nhân vật mà số phận luôn gặp phải những điều không may, từ đó tạo nên sự đồng cảm với độc giả.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "malheureux" (xui xẻo), "défavorisé" (người kém may mắn).
Từ đồng nghĩa: "poissard" (người xui xẻo), "malchanceux" (người không may).
Idioms và Phrased verbs:
Không có cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào đi kèm với "traîne-malheur", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo ý nghĩa phong phú hơn, như "être le traîne-malheur d'un groupe" (trở thành người xui xẻo trong một nhóm).
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "traîne-malheur," hãy chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp, vì từ này có thể mang tính chất tiêu cực và không được sử dụng trong các tình huống trang trọng.