Từ "entraînement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m.) có nghĩa chính là "sự huấn luyện" hoặc "sự tập luyện". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, giáo dục, hoặc bất kỳ hoạt động nào liên quan đến việc rèn luyện kỹ năng hoặc kiến thức.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
Trong thể thao, "entraînement" thường được dùng để chỉ quá trình rèn luyện thể chất.
Ví dụ: "Il va à l'entraînement de football tous les mercredis." (Anh ấy đi tập huấn bóng đá vào mỗi thứ Tư.)
"entraînement" cũng có thể sử dụng để chỉ việc tập luyện một kỹ năng nào đó.
Ví dụ: "Après une leçon théorique, il faut plusieurs séances d'entraînement." (Sau một bài lý thuyết, cần phải có nhiều buổi tập luyện.)
Có thể dùng trong bối cảnh tâm lý để chỉ sự rèn luyện để vượt qua các cảm xúc hoặc đam mê.
Ví dụ: "Céder à l'entraînement des passions peut être dangereux." (Chịu theo sự lôi kéo của cảm xúc có thể rất nguy hiểm.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Formation: thường chỉ sự đào tạo, huấn luyện, có thể trong ngữ cảnh nghề nghiệp.
Exercice: có thể chỉ bài tập hoặc bài luyện tập.
Các cụm từ và cách sử dụng nâng cao:
Faire de l'entraînement: tham gia vào quá trình tập luyện.
Entraînement intensif: tập luyện cường độ cao.
Idioms và cụm động từ: