Từ "entérinement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự chứng duyệt" hay "sự phê duyệt", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực luật pháp, đặc biệt liên quan đến việc chấp thuận các quyết định, văn bản hoặc quy định.
Entérinement (danh từ giống đực) - Sự chứng duyệt, phê duyệt hoặc công nhận chính thức một quyết định, luật lệ, hay một văn bản nào đó.
Dans le contexte juridique:
Dans le contexte administratif:
Entériner (động từ): Hành động thực hiện sự phê duyệt.
Entérinable (tính từ): Có thể được phê duyệt.
Khi sử dụng từ "entérinement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính để đảm bảo rằng ý nghĩa của từ được truyền đạt chính xác. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc trong các cuộc họp có tính chất quyết định.