Characters remaining: 500/500
Translation

traîne-misère

Academic
Friendly

Từ "traîne-misère" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dịch sang tiếng Việt là "kẻ mang lại sự khổ cực" hoặc "người mang lại bất hạnh." Từ này có thể được hiểumột người hoặc một điều đó kéo theo sự khổ đau hoặc bất hạnh cho người khác.

Phân tích từ "traîne-misère":
  1. Cấu trúc từ:

    • "traîne" có nghĩa là "kéo" hoặc "lôi".
    • "misère" có nghĩa là "cảnh khổ", "sự nghèo khổ" hoặc "bất hạnh".
  2. Cách sử dụng:

    • Trong câu: "Il est toujours en train de traîne-misère avec ses histoires tristes." (Anh ấy luôn kéo theo sự khổ cực với những câu chuyện buồn của mình.)
    • Câu này có thể dùng để chỉ một người thường xuyên nhắc đến những điều tiêu cực, làm cho những người xung quanh cảm thấy nặng nề hơn.
  3. Biến thể:

    • Một biến thể của từ này là "traîne-malheur", cũng có nghĩa là "người mang lại sự xui xẻo". Tuy nhiên, "traîne-misère" thường nhấn mạnh đến khía cạnh khổ cực, trong khi "traîne-malheur" có thể chỉ sự xui xẻo một cách tổng quát hơn.
  4. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "misanthrope" (người ghét nhân loại) có thể được dùng để miêu tả một người luôn nhìn nhận thế giới theo cách tiêu cực.
    • "malheureux" (sự bất hạnh) cũng có thể được liên kết với khái niệm này, nhưng không cụ thể như "traîne-misère".
  5. Cách sử dụng nâng cao:

    • Có thể sử dụng "traîne-misère" trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý: "Les personnes qui se comportent comme des traîne-misère peuvent influencer négativement l'humeur des autres." (Những người cư xử như kẻ mang lại sự khổ cực có thể tác động tiêu cực đến tâm trạng của người khác.)
  6. Idioms phrased verbs:

    • Không idioms trực tiếp liên quan đến "traîne-misère", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "traîner des pieds" (kéo lê chân, có nghĩakhông thể hiện sự hứng thú hoặc làm việc một cách chậm chạp) để tạo ra ấn tượng về sự uể oải, liên quan đến sự khổ cực.
Tóm lại:

"traîne-misère" là một từ mô tả những người hoặc điều kiện kéo theo khổ cực hoặc bất hạnh. Khi sử dụng từ này, bạn có thể muốn nhấn mạnh đến tác động tiêu cực một người có thể mang lại đến những người xung quanh.

danh từ giống đực không đổi
  1. như traîne-malheur

Comments and discussion on the word "traîne-misère"