Characters remaining: 500/500
Translation

traîneau

Academic
Friendly

Từ "traîneau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại xe trượt tuyết hoặc xe quệt, thường được kéo bởi động vật như chó hoặc ngựa, hoặc thậm chímột phương tiện tự di chuyển trong một số trường hợp.

Định nghĩa
  • Traîneau (danh từ giống đực): Xe trượt tuyết, xe quệt lưới vây dùng để đánh cá hoặc đánh chim.
Cách sử dụng ví dụ
  1. Xe trượt tuyết:

    • Ví dụ: Nous allons faire du traîneau dans la neige ce week-end. (Chúng tôi sẽ đi trượt tuyết vào cuối tuần này.)
    • Sử dụng trong ngữ cảnh thể thao mùa đông hoặc hoạt động giải trí.
  2. Xe quệt lưới:

    • Ví dụ: Les pêcheurs utilisent un traîneau pour attraper des poissons dans le lac. (Các ngư dân sử dụng một chiếc xe quệt để bắt trong hồ.)
    • Được dùng trong ngữ cảnh đánh bắt hoặc chim.
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Traîneau à chiens: Xe trượt tuyết được kéo bởi chó.

    • Ví dụ: Le traîneau à chiens est une activité populaire en Alaska. (Xe trượt tuyết kéo bởi chómột hoạt động phổ biến ở Alaska.)
  • Traîneau de Noël: Xe trượt tuyết của ông già Noel.

    • Ví dụ: Les enfants attendent avec impatience le traîneau de Noël. (Trẻ em háo hức chờ đợi xe trượt tuyết của ông già Noel.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ski: Trượt tuyết (một hoạt động thể thao khác liên quan đến tuyết).
  • Sledge: Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ một loại xe trượt, nhưng thường dùng trong tiếng Anh.
Thành ngữ cụm từ liên quan

Hiện tại, không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "traîneau". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Être dans le traîneau": Nghĩabị tụt lại phía sau trong một cuộc đua hay trong một tình huống nào đó.

Chú ý
  • "Traîneau" có thể bị nhầm lẫn với từ "sac à dos" (ba ) trong một số ngữ cảnh, nhưng ý nghĩa rất khác nhau.
  • Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, "traîneau" có thể chỉ đến các loại phương tiện khác nhau trong các tình huống khác nhau.
danh từ giống đực
  1. xe trượt tuyết
  2. xe quệt
  3. lưới vây (đánh cá, đánh chim)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "traîneau"