Characters remaining: 500/500
Translation

traînée

Academic
Friendly

Từ "traînée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa chính là "vệt dài" hoặc "dấu vết". Dưới đâymột số cách sử dụng ý nghĩa của từ này:

1. Định nghĩa ví dụ sử dụng
  • Vệt dài: "traînée" thường được dùng để chỉ một vệt dài nào đó ta có thể thấy, ví dụ như:

2. Các nghĩa khác
  • Dây cây dầm: Trong ngành hàng không, "traînée" cũng có thể chỉ sức cản chính diện một vật thể gặp phải khi di chuyển qua không khí.

    • Ví dụ: "La traînée d'un avion est un facteur important à considérer." (Sức cản chính diện của một chiếc máy baymột yếu tố quan trọng cần xem xét.)
  • Thành ngữ: Trong tiếng Pháp thành ngữ "se répandre comme une traînée de poudre", nghĩa là "lan nhanh như lửa cháy".

    • Ví dụ: "Les rumeurs se répandent comme une traînée de poudre." (Tin đồn lan nhanh như lửa cháy.)
3. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Vệt (sang, sáng): Có thể dùng từ "trace" (vết) để chỉ một dấu vết nào đó, nhưng "traînée" nhấn mạnh đến độ dài.

  • Dấu vết (trace): "trace" có nghĩadấu vết, có thểmột vết tích nhỏ hơn.

4. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Câu ghép: "Traînée" có thể được sử dụng trong các câu ghép để mô tả sự hiện diện của một vệt dài trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
    • Ví dụ: "La traînée de la lumière du phare est visible de loin." (Vệt ánh sáng của ngọn hải đăng có thể nhìn thấy từ xa.)
5. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Khoa học tự nhiên: Trong vật lý, "traînée" có thể được dùng để chỉ đến lực cản một vật thể gặp phải khi di chuyển qua một chất lỏng hoặc khí.

  • Nghệ thuật: Trong nghệ thuật, "traînée" có thể được dùng để mô tả các vệt màu trong tranh.

6. Tóm tắt

Tóm lại, "traînée" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng để chỉ nhiều loại vệt dài khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý, thiên văn học đến đời sống hàng ngày.

danh từ giống cái
  1. vệt dài, vệt
    • Traînée de sang
      vệt máu dài
    • Traînée lumineuse d'une comète
      vệt sáng của sao chổi
  2. dây cây dầm
  3. (hàng không) sức cản chính diện
  4. (thông tục) đĩ rạc
    • se répandre comme une traînée de poudre
      xem poudre

Comments and discussion on the word "traînée"