Từ "traînée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa chính là "vệt dài" hoặc "dấu vết". Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ này:
Vệt dài: "traînée" thường được dùng để chỉ một vệt dài nào đó mà ta có thể thấy, ví dụ như:
Dây cây dầm: Trong ngành hàng không, "traînée" cũng có thể chỉ sức cản chính diện mà một vật thể gặp phải khi di chuyển qua không khí.
Thành ngữ: Trong tiếng Pháp có thành ngữ "se répandre comme une traînée de poudre", nghĩa là "lan nhanh như lửa cháy".
Vệt (sang, sáng): Có thể dùng từ "trace" (vết) để chỉ một dấu vết nào đó, nhưng "traînée" nhấn mạnh đến độ dài.
Dấu vết (trace): "trace" có nghĩa là dấu vết, có thể là một vết tích nhỏ hơn.
Khoa học tự nhiên: Trong vật lý, "traînée" có thể được dùng để chỉ đến lực cản mà một vật thể gặp phải khi di chuyển qua một chất lỏng hoặc khí.
Nghệ thuật: Trong nghệ thuật, "traînée" có thể được dùng để mô tả các vệt màu trong tranh.
Tóm lại, "traînée" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể dùng để chỉ nhiều loại vệt dài khác nhau trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý, thiên văn học đến đời sống hàng ngày.