Characters remaining: 500/500
Translation

troène

Academic
Friendly

Từ "troène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le troène) được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. "Troène" chỉ về một loại cây tên tiếng Việt là cây râm. Đâyloại cây thường được trồng làm hàng rào hoặc trang trí trong vườn nhờ vào hình dáng đẹp mắt khả năng chịu cắt tỉa tốt.

Định nghĩa:
  • Troène (le troène): Là một loại cây thuộc họ Oleaceae, thường được trồng để làm cảnh hoặc làm hàng rào. Cây này có thể cao từ 1 đến 4 mét, với xanh tươi hoa nhỏ màu trắng hoặc vàng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Dans mon jardin, j'ai planté des troènes."
    • (Trong vườn của tôi, tôi đã trồng cây râm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les troènes sont souvent utilisés pour créer des haies dans les jardins en raison de leur facilité d'entretien."
    • (Cây râm thường được sử dụng để tạo hàng rào trong các khu vườn dễ dàng bảo trì.)
Các biến thể của từ:
  • Từ "troène" không nhiều biến thể, nhưng có thể phân biệt giữa các loại troène khác nhau như troène xanh (troène à feuilles vertes) troène vàng (troène à feuilles dorées) dựa trên màu sắc .
Các từ gần giống:
  • Houx (le houx): Cây nhựa ruồi, thường được sử dụng trong trang trí Giáng sinh.
  • Laurier (le laurier): Cây nguyệt quế, thường được trồng làm gia vị hoặc trang trí.
Từ đồng nghĩa:
  • Buis (le buis): Cây bách hợp, cũng được dùng để tạo hàng rào hình dáng tương tự.
Idioms Phrasal verbs:
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "troène". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các từ mô tả khác như "faire une haie" (làm hàng rào) khi nói về việc trồng cây râm.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "troène", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học hoặc làm vườn.

danh từ giống đực
  1. (thực vật học) cây râm

Comments and discussion on the word "troène"