Characters remaining: 500/500
Translation

tournée

Academic
Friendly

Từ "tournée" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, đâymột giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa nghĩa của từ "tournée":
  • "Tournée" là danh từ giống cái (la) trong tiếng Pháp.
  • có thể được hiểumột cuộc đi vòng, một chuyến thăm, hay một đợt lưu diễn.
2. Các nghĩa cách sử dụng:
  • Cuộc kinh :

    • Ví dụ: La tournée du président (cuộc kinh của ông chủ tịch) chỉ một chuyến thăm của tổng thống đến các vùng miền khác nhau để gặp gỡ lắng nghe ý kiến người dân.
  • Vòng đi thăm:

    • Ví dụ: Le docteur faisait une tournée de visites (bác sĩ đi một vòng thăm bệnh) có nghĩabác sĩ đi thăm các bệnh nhân trong một khu vực nhất định.
  • Đoàn kịch đi biểu diễn:

    • Ví dụ: La troupe faisait une tournée en province (đoàn kịch đi biểu diễn một vòngcác tỉnh) nghĩađoàn nghệ thuật đi biểu diễnnhiều tỉnh thành khác nhau.
  • Chầu đãi:

    • Ví dụ: Payer une tournée (trả tiền một chầu đãi) có nghĩatrả tiền cho một bữa ăn hoặc đồ uống bạn mời bạn bè.
  • Trận đòn:

    • Ví dụ: Recevoir une tournée (bị một trận đòn) nghĩabị đánh một trận nào đó.
  • Nông nghiệp: Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "tournée" có thể chỉ một công cụ như cuốc cán ngắn.

3. Biến thể từ gần giống:
  • "Tourné": Tính từ, có nghĩađã được quay, hoặc đã được xoay. Ví dụ: un film tourné en 2020 (một bộ phim được quay vào năm 2020).
  • "Tourner": Động từ, nghĩaquay, xoay, hoặc chuyển động. Ví dụ: Tourner à gauche (quay trái).
4. Từ đồng nghĩa:
  • Excursion: Chuyến đi, có thể chỉ một chuyến đi ngắn để tham quan.
  • Visite: Thăm, chỉ việc đến thăm một nơi nào đó.
5. Idioms cụm từ:
  • Faire une tournée: Thực hiện một cuộc đi thăm hoặc một đợt lưu diễn.
6. Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh chính trị hoặc nghệ thuật, "tournée" có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động tổ chức nhằm mục đích gây ảnh hưởng hoặc quảng bá. Ví dụ: - La tournée électorale (vòng đi tranh cử): được hiểucác hoạt động ứng cử viên thực hiện để vận động cử tri trước cuộc bầu cử.

Kết luận:

Từ "tournée" nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

tính từ giống cái
  1. xem tourné
danh từ giống cái
  1. cuộc kinh
    • La tournée du président
      cuộc kinh của ông chủ tịch
  2. vòng đi
    • Tournée électorale
      vòng đi tranh cử
    • Le docteur faisait une tournée de visites
      bác sĩ đi một vòng thăm bệnh
    • La troupe faisait une tournée en province
      đoàn kịch đi biểu diễn một vòngcác tỉnh
  3. chầu đãi (ở quán rượu, quán phê)
    • Payer une tournée
      trả tiền một chầu đãi
  4. trận đòn
    • Recevoir une tournée
      bị một trận đòn
  5. (nông nghiệp) cuốc cán ngắn

Comments and discussion on the word "tournée"