Từ "tournée" trong tiếng Pháp có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và đây là một giải thích chi tiết về từ này.
Cuộc kinh lí:
Vòng đi thăm:
Đoàn kịch đi biểu diễn:
Chầu đãi:
Trận đòn:
Nông nghiệp: Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "tournée" có thể chỉ một công cụ như cuốc cán ngắn.
Trong ngữ cảnh chính trị hoặc nghệ thuật, "tournée" có thể được sử dụng để chỉ những hoạt động có tổ chức nhằm mục đích gây ảnh hưởng hoặc quảng bá. Ví dụ: - La tournée électorale (vòng đi tranh cử): được hiểu là các hoạt động mà ứng cử viên thực hiện để vận động cử tri trước cuộc bầu cử.
Từ "tournée" có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.