Characters remaining: 500/500
Translation

traîne-buisson

Academic
Friendly

Từ "traîne-buisson" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được dùng để chỉ một loại chim nhỏ, cụ thểchim chích. Đâymột từ khá đặc biệt ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng vẫn những ý nghĩa cách sử dụng thú vị.

Định nghĩa:
  • Traîne-buisson: Là một từ chỉ về một loại chim nhỏ, thường sống trong các bụi rậm, khả năng di chuyển linh hoạt qua các nhánh cây bụi cây.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai vu un traîne-buisson dans le jardin." (Tôi đã thấy một con chim chích trong vườn.)
  2. Câu mô tả:

    • "Le traîne-buisson se cache souvent dans les buissons pour échapper aux prédateurs." (Chim chích thường ẩn nấp trong các bụi rậm để tránh bị thú săn mồi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa hoặc nghệ thuật, "traîne-buisson" có thể được dùng để tượng trưng cho sự hiện diện nhẹ nhàng, kín đáo hoặc sự tự do. Ví dụ:
    • "Son esprit est comme un traîne-buisson, toujours libre et insaisissable." (Tâm hồn của ấy giống như một con chim chích, luôn tự do khó nắm bắt.)
Chú ý phân biệt:
  • Biến thể: "Traîne-buisson" không nhiều biến thể về hình thức, nhưng bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Từ gần giống: Từ "rouge-gorge" (chim robin) cũngmột loại chim nhỏ, nhưng màu sắc đặc điểm khác biệt.
Từ đồng nghĩa:
  • "Chant" (hát) có thểmột từ liên quan, bởi vì chim chích thường được biết đến với tiếng hót của chúng.
Idioms phrased verbs:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "traîne-buisson". Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo cụm từ "avoir une mémoire d'oiseau" ( trí nhớ của một con chim) để miêu tả ai đó trí nhớ kém.
Kết luận:

"Traîne-buisson" không chỉmột từ để chỉ một loài chim, mà còn mang đến những hình ảnh về sự tự do khả năng ẩn nấp.

danh từ giống đực
  1. (tiếng địa phương) chim chích

Comments and discussion on the word "traîne-buisson"