Characters remaining: 500/500
Translation

nager

Academic
Friendly

Từ "nager" trong tiếng Phápmột động từ nội động, có nghĩa chính là "bơi". Dưới đâymột số cách sử dụng, nghĩa khác nhau các ví dụ liên quan đến từ này.

Ý nghĩa chính:
  1. Bơi: Hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay chân.
    • Ví dụ: Je vais nager dans la piscine. (Tôi sẽ đi bơi trong bể bơi.)
Các biến thể:
  • Nager là động từ nguyên mẫu, có thể chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:
    • Je nage (Tôi bơi)
    • Tu nages (Bạn bơi)
    • Il/Elle nage (Anh/ ấy bơi)
    • Nous nageons (Chúng tôi bơi)
    • Vous nagez (Các bạn bơi)
    • Ils/Elles nagent (Họ bơi)
Cách sử dụng nâng cao:
  1. Chèo thuyền: Trong ngữ cảnh hàng hải, "nager" có thể được dùng để chỉ hành động chèo thuyền.

    • Ví dụ: Il nage la barque sur le lac. (Anh ấy chèo thuyền trên hồ.)
  2. Nghĩa bóng: "Nager" cũng có thể được dùng trong những ngữ cảnh trừu tượng hơn.

    • Ví dụ: Il nage dans l'opulence. (Anh ấy tràn đầy sự giàu sang.) - thể hiện sự phong phú, đầy đủ.
    • Elle nage dans le bonheur. ( ấy ngập tràn trong hạnh phúc.)
  3. Tình huống lúng túng: Khi nói về cảm giác lúng túng hoặc không hiểu, người ta có thể dùng cụm từ như:

    • Ví dụ: Je nage dans l'incompréhension. (Tôi cảm thấy lúng túng không hiểu cả.)
Các cách sử dụng khác:
  • Nager comme un poisson: Nghĩabơi rất giỏi.

    • Ví dụ: Il nage comme un poisson dans l'eau. (Anh ấy bơi như trong nước.)
  • Nager contre le courant: Nghĩabơi ngược dòng, có thể hiểucố gắng vượt qua khó khăn.

    • Ví dụ: Elle nage contre le courant de la vie. ( ấy đang cố gắng vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.)
  • Nager dans le sang: Nghĩa là "máu me đầm đìa", thường được sử dụng trong ngữ cảnh đồ họa hoặc để chỉ tình huống cực kỳ nguy hiểm.

    • Ví dụ: Après la bataille, ils nageaient dans le sang. (Sau trận chiến, họ đầm đìa trong máu.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Flotter: Có nghĩa là "nổi" (trên mặt nước), nhưng không phải hành động bơi.
  • Se déplacer dans l'eau: Di chuyển trong nước, có thể có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải bơi.
Idioms cụm động từ:
  • Nager entre deux eaux: Nghĩakhông rõ ràng, đứng giữa hai lựa chọn.
    • Ví dụ: Il nage entre deux eaux dans sa décision. (Anh ấy đang không rõ ràng trong quyết định của mình.)
Kết luận:

Từ "nager" không chỉ dừng lạihành động bơi mà còn mang nhiều nghĩa khác nhau trong cả ngữ cảnh cụ thể trừu tượng.

nội động từ
  1. bơi
  2. bơi thuyền, chèo thuyền
  3. nổi
    • L'huile nage sur l'eau
      dầu nổi trên mặt nước
  4. (thân mật) mặc rộng thùng thình
    • Il nage dans cet habit
      mặc áo ấy rộng thùng thình
  5. lõng bõng
    • Légumes qui nagent dans le bouillon
      rau lõng bõng trong nước canh
  6. (nghĩa bóng) đắm vào, tràn đầy, chan chứa
    • Nager dans l'opulence
      tràn đầy giàu sang
  7. (thân mật) lúng túng, không hiểu
    • nager comme un poisson
      bơi giỏi lắm
    • nager contre le courant
      bơi ngược dòng
    • nager dans le sang
      máu me đầm đìa
    • nager dans les eaux de quelqu'un
      theo đuôi ai
    • nager entre deux eaux
      xem entre
    • savoir nager
      (thân mật) tháo vát
ngoại động từ
  1. (hàng hải) chèo (thuyền)
    • Nager la barque
      chèo con thuyền
  2. (thể dục thể thao) bơi
    • Nager la brasse
      bơi sải

Comments and discussion on the word "nager"