Characters remaining: 500/500
Translation

électroménager

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "électroménager" được dịch sang tiếng Việt là "điện gia dụng". Đâymột danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ. "Électroménager" chỉ những thiết bị điện tử được sử dụng trong nhà để giúp cho công việc nội trợ trở nên dễ dàng hiệu quả hơn. Các thiết bị này thường bao gồm máy giặt, tủ lạnh, vi sóng, máy hút bụi, nhiều thiết bị khác.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Ví dụ: "J'ai acheté un nouvel appareil électroménager." (Tôi đã mua một thiết bị điện gia dụng mới.)
  2. Tính từ:

    • Ví dụ: "Les appareils électroménagers modernes sont très efficaces." (Các thiết bị điện gia dụng hiện đại rất hiệu quả.)
Biến thể của từ:
  • Électroménager không biến thể thay đổi hình thức, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan:
    • Électroménager de cuisine (thiết bị điện gia dụng trong bếp)
    • Appareil électroménager (thiết bị điện gia dụng)
Các từ gần giống:
  • Appareil: thiết bị
  • Électrique: điện (chỉ về điện năng, không nhất thiết phảithiết bị gia dụng)
Từ đồng nghĩa:
  • Matériel domestique: thiết bị gia đình (thường không chỉ về điện)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "électroménager", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, ví dụ: - Faire le ménage: dọn dẹp (có thể liên quan đến việc sử dụng các thiết bị điện gia dụng như máy hút bụi).

Chú ý:
  • Khi nói về "électroménager", bạn nên phân biệt giữa các loại thiết bị: những thiết bị chỉ dành cho việc nấu ăn, những thiết bị phục vụ cho việc giặt giũ, hay làm sạch. Điều này có thể giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng chức năng của từng loại thiết bị.
tính từ
  1. (thuộc) điện gia dụng

Comments and discussion on the word "électroménager"