Characters remaining: 500/500
Translation

ménagère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "ménagère" có thể được sử dụng với hai nghĩa chính:

Các biến thể cách sử dụng khác của từ "ménagère"
  • Ménager (động từ): Có nghĩa là "quản lý" hoặc "tiết kiệm". Từ này liên quan đến việc sắp xếp sử dụng tài nguyên một cách hợp lý.

    • "Il faut ménager ses efforts pour ne pas s'épuiser." (Phải tiết kiệm sức lực để không bị kiệt sức.)
  • Ménager (tính từ): Cũng có thể dùng như tính từ để mô tả một cái gì đó liên quan đến công việc nhà hoặc gia đình.

Từ gần giống đồng nghĩa
  • Femme au foyer: Cũng có nghĩa là "người phụ nữnhà", tương tự như "bà nội trợ", nhưng có thể không nhấn mạnh đến công việc nhà đề cập đến việc không làm việc bên ngoài.

  • Domestique: Có nghĩa là "người giúp việc", thường chỉ người làm công việc nhà trong gia đình, không nhất thiết phảiphụ nữ.

Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • Cuisiner: Có nghĩa là "nấu ăn", là một trong những công việc chính của một ménagère.

  • Faire le ménage: Cụm từ này có nghĩa là "dọn dẹp nhà cửa", là một trong những trách nhiệm củanội trợ.

Kết luận

"Ménagère" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ người phụ nữ làm công việc nhà hoặc chỉ đồ dùng liên quan đến việc bày bàn ăn.

tính từ giống cái
  1. xem ménager
danh từ giống cái
  1. nội trợ
  2. bộ đồ bày bàn ăn

Comments and discussion on the word "ménagère"