Từ tiếng Pháp "ménagère" có thể được sử dụng với hai nghĩa chính:
Ménager (động từ): Có nghĩa là "quản lý" hoặc "tiết kiệm". Từ này liên quan đến việc sắp xếp và sử dụng tài nguyên một cách hợp lý.
Ménager (tính từ): Cũng có thể dùng như tính từ để mô tả một cái gì đó liên quan đến công việc nhà hoặc gia đình.
Femme au foyer: Cũng có nghĩa là "người phụ nữ ở nhà", tương tự như "bà nội trợ", nhưng có thể không nhấn mạnh đến công việc nhà mà đề cập đến việc không làm việc bên ngoài.
Domestique: Có nghĩa là "người giúp việc", thường chỉ người làm công việc nhà trong gia đình, không nhất thiết phải là phụ nữ.
Cuisiner: Có nghĩa là "nấu ăn", là một trong những công việc chính của một ménagère.
Faire le ménage: Cụm từ này có nghĩa là "dọn dẹp nhà cửa", là một trong những trách nhiệm của bà nội trợ.
"Ménagère" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể chỉ người phụ nữ làm công việc nhà hoặc chỉ đồ dùng liên quan đến việc bày bàn ăn.