Characters remaining: 500/500
Translation

ménagerie

Academic
Friendly

Từ "ménagerie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "đàn thú lạ" hoặc "vườn thú". Đâydanh từ giống cái thường được dùng để chỉ một nơi nuôi giữ các loài động vật khác nhau, đặc biệtnhững loài động vật không phảithú cưng thông thường, với mục đích nghiên cứu, giáo dục hoặc giải trí.

Định nghĩa:
  1. Ménagerie (danh từ giống cái): Nơi nuôi giữ nhiều loại động vật, thườngđể cho công chúng tham quan hoặc để nghiên cứu.
  2. Ví dụ trong câu:
    • Nous avons visité une ménagerie au zoo. (Chúng tôi đã thăm một vườn thú trong công viên.)
    • La ménagerie de ce château abrite des animaux rares. (Vườn thú của lâu đài này chứa đựng nhiều loài động vật hiếm.)
Các cách sử dụng khác nhau:
  • Ménagerie có thể được dùng để chỉ một bộ sưu tập động vật trong một không gian nhỏ hơn so với một sở thú lớn, ví dụ như trong các rạp xiếc hoặc các trung tâm chăm sóc động vật.
  • cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ một tình huống hoặc một nhóm người hỗn tạp, không theo quy tắc nào.
Biến thể từ gần giống:
  • Ménager: Động từ có nghĩa là "quản lý" hay "làm việc nhà". Ví dụ: Je dois ménager mon temps. (Tôi phải quảnthời gian của mình.)
  • Ménage: Danh từ giống cái chỉ "hộ gia đình" hoặc "việc nhà". Ví dụ: Le ménage doit être fait. (Việc nhà cần phải được làm.)
Từ đồng nghĩa:
  • Zoo: Vườn thú, nơi nuôi giữ nhiều loại động vật cho công chúng tham quan.
  • Faune: Hệ động vật, thường đề cập đến các loài động vật trong một khu vực địanhất định.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • Ménagerie de mots: Chỉ một sự pha trộn các từ không đồng nhất, thường trong văn viết hoặc văn nói.
  • Être dans une ménagerie: Nghĩa bóng, có thể hiểu là "ở trong một tình huống hỗn độn".
Cách sử dụng nâng cao:

Nếu bạn muốn sử dụng từ "ménagerie" trong những ngữ cảnh phức tạp hơn, có thể tham khảo: - La ménagerie des idées: Khi nói về một tập hợp các ý tưởng đa dạng, không đồng nhất. - La ménagerie de la vie moderne: Đề cập đến sự phức tạp đa dạng của cuộc sống hiện đại, có thể so sánh với một "vườn thú" của các yếu tố khác nhau.

danh từ giống cái
  1. đàn thú lạ (nuôi để nghiên cứu hay tham quan)
  2. vườn thú

Comments and discussion on the word "ménagerie"