Characters remaining: 500/500
Translation

naguère

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "naguère" là một phó từ có nghĩa là "mới đây", "vừa rồi", hoặc "chưa bao lâu". Từ này thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian không quá xa trong quá khứ, nhưng không phảithời gian hiện tại.

Giải thích cách sử dụng:
  • Nghĩa cơ bản: "Naguère" chỉ một thời điểm trong quá khứ người nói cảm thấy gần gũi, không lâu lắm so với hiện tại.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le passé (Trong quá khứ):

    • "Nous avons vécu à Paris naguère."
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Naguère, la France était un empire."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sử dụng trong văn viết: "Naguère" thường được dùng trong văn viết, đặc biệttrong các văn bản lịch sử hoặc văn chương, để tạo ra cảm giác trang trọng.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Récemment": có nghĩa là "gần đây", nhưng thường chỉ thời gian gần với hiện tại hơn so với "naguère".
  • "Autrefois": có nghĩa là "ngày xưa", chỉ một khoảng thời gian xa hơn trong quá khứ.
Từ đồng nghĩa:
  • "Il y a peu": nghĩa là "chưa lâu", có thể dùng thay thế cho "naguère" trong một số ngữ cảnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Naguère et toujours": nghĩa là "mới đây vẫn còn", thường dùng để nói về một điều đó vẫn còn đúng đến hiện tại.
Ví dụ khác:
  • "Elle m'a dit cela naguère."
    • ( ấy đã nói với tôi điều đó mới đây.)
Tóm lại:

"Naguère" là từ chỉ thời gian gần gũi trong quá khứ, thường được sử dụng trong văn viết có thể được thay thế bằng các từ như "récemment" trong một số trường hợp.

phó từ
  1. mới đây, vừa rồi, chưa bao lâu

Comments and discussion on the word "naguère"