Characters remaining: 500/500
Translation

nègre

Academic
Friendly

Từ "nègre" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, cần được hiểu trong ngữ cảnh cụ thể để tránh hiểu lầm. Dưới đâymột số giải thích ví dụ liên quan đến từ này.

1. Nghĩa chính của từ "nègre"
  • Danh từ giống đực: Trong nghĩa xấu, "nègre" thường được dùng để chỉ người da đen, đặc biệtnhững người nguồn gốc từ châu Phi. Tuy nhiên, từ này có thể mang tính chất phân biệt chủng tộc gây xúc phạm, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng.

    • "Il y a des préjugés contre les nègres dans certaines cultures." ( những định kiến đối với người da đen trong một số nền văn hóa.)
2. Ý nghĩa khác
  • Người cộng tác kín: Trong văn học, "nègre" có thể chỉ người viết phụ cho một tác giả nổi tiếng, thườngngười không được công nhận.

    • "L'auteur a engagé un nègre pour écrire son livre." (Tác giả đã thuê một người viết phụ để viết cuốn sách của mình.)
  • Sử học: Trong bối cảnh lịch sử, từ này cũng có thể chỉ đến nô lệ da đen trong thời kỳ buôn bán nô lệ.

    • "Les nègres ont été traités de manière inhumaine durant l'esclavage." (Người da đen đã bị đối xử vô nhân đạo trong thời kỳ nô lệ.)
3. Biến thể từ gần giống
  • Petit nègre: Thường được dùng để chỉ tiếng Pháp không chuẩn, ngụ ý rằng đómột dạng tiếng Pháp đơn giản hoặc kém chất lượng.

    • "Il parle un petit nègre." (Anh ấy nói một cách tiếng Pháp không chuẩn.)
  • Tête de nègre: Cụm từ này có thể chỉ màu nâu thẫm, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực trong một số ngữ cảnh.

  • Nègre blanc: Thường chỉ những người thái độ hoặc hành động không trung thực, giống như việc "ba phải".

    • "Il a toujours été considéré comme un nègre blanc dans le milieu." (Anh ấy luôn được coi là một người "ba phải" trong môi trường này.)
4. Cách sử dụng nâng cao
  • Travailler comme un nègre: Cụm từ này có nghĩalàm việc rất chăm chỉ, nhưng cũng có thể mang theo ý nghĩa tiêu cực.

    • "Il travaille comme un nègre pour subvenir aux besoins de sa famille." (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ để nuôi sống gia đình.)
5. Từ đồng nghĩa cụm từ liên quan
  • Một số từ đồng nghĩa có thể bao gồm "esclave" (nô lệ) khi nói về bối cảnh lịch sử.

  • Một số cụm từ có thể được sử dụng trong các văn cảnh khác nhau, nhưng cần lưu ý rằng không phải tất cả đều phù hợp có thể gây hiểu lầm.

6. Chú ý khi sử dụng

từ "nègre" có thể mang nghĩa xúc phạm nhạy cảm, nên tốt nhất là tránh sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống không phù hợp. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng "personne noire" (người da đen) để thể hiện sự tôn trọng hơn.

Kết luận

Tóm lại, từ "nègre" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp.

danh từ giống đực
  1. (nghĩa xấu) người da đen (châu Phi)
  2. (thân mật) người cộng tác kín (của nhà văn)
  3. (sử học) nô lệ da đen
    • petit nègre
      tiếng Pháp giả cầy
    • tête de nègre
      màu nâu thẫm
    • travailler comme un nègre
      làm việc vất vả
tính từ
  1. da đen
    • Tribu nègre
      bộ lạc da đen
    • nègre blanc
      ba phải
    • Motion nègre blanc
      kiến nghị ba phải

Comments and discussion on the word "nègre"