Characters remaining: 500/500
Translation

emménager

Academic
Friendly

Từ "emménager" trong tiếng Phápmột nội động từ có nghĩa chính là "dọn (nhà)" hoặc "chuyển đến". Khi bạn "emménager", bạn đang chuyển đến một nơimới, thườngmột ngôi nhà hoặc căn hộ.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nội động từ: "Emménager" được sử dụng khi nói về hành động chuyển đến một địa điểm mới. Ví dụ:

    • Emménager dans une maison moderne: Dọn đến một ngôi nhà hiện đại.
    • Nous allons emménager à Paris: Chúng tôi sẽ dọn đến Paris.
  2. Ngoại động từ: Mặc dù chủ yếunội động từ, "emménager" cũng có thể sử dụng như một ngoại động từ trong một số ngữ cảnh khác, ví dụ:

    • Emménager une armoire: Chuyển cái tủ đến nhà mới.
    • Trong trường hợp này, bạn đang chuyển một vật phẩm cụ thể đến địa điểm mới.
  3. Hàng hải: Trong ngữ cảnh hàng hải, từ này có thể được sử dụng để chỉ việc chia phòng hoặc bố trí phòng trên tàu:

    • Emménager les cabines: Chia phòng cho các cabin trên tàu.
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: "Emménager" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các hình thức như:

    • Je m'emménage (Tôi đang dọn đến)
    • Tu t'emménages (Bạn đang dọn đến)
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống với "emménager" là:

    • Déménager: Thường có nghĩa là "chuyển đi" từ một nơi, nhưng cũng có thể hiểuchuyển đến một nơi mới.
    • S'installer: Cũng có nghĩa là "cư trú" hoặc "định cư" tại một nơi nào đó.
Cách sử dụng nâng cao
  • Thì hiện tại quá khứ: Bạn có thể sử dụng "emménager" trong nhiều thì khác nhau:

    • Présent: J'emménage dans ma nouvelle maison. (Tôi dọn đến ngôi nhà mới của tôi.)
    • Passé composé: J'ai emménagé la semaine dernière. (Tôi đã dọn đến tuần trước.)
  • Câu hỏi: Bạn có thể đặt câu hỏi liên quan đến "emménager":

    • Où vas-tu emménager? (Bạn sẽ dọn đến đâu?)
    • Quand as-tu emménagé? (Khi nào bạn đã dọn đến?)
Idioms cụm động từ
  • Emménager ensemble: Có nghĩa là “chuyển đến sống cùng nhau”, thường dùng trong bối cảnh các cặp đôi.
  • Faire ses cartons: Cụm từ này có nghĩa là "đóng gói đồ đạc", thường được dùng khi bạn chuẩn bị để dọn đến nơimới.
Kết luận

Tóm lại, "emménager" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp dùng để mô tả hành động chuyển đến một nơimới.

nội động từ
  1. dọn (nhà) đến
    • Emménager dans une maison moderne
      dọn đến một ngôi nhà hiện đại
ngoại động từ
  1. chuyển đến nhà mới, đưa đến nhà mới
    • Emménager une armoire
      chuyển cái tủ đến nhà mới
  2. (hàng hải) chia phòng, bố trí phòng (trên tàu)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "emménager"