Characters remaining: 500/500
Translation

mouche

Academic
Friendly

Từ "mouche" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con ruồi". Đâymột danh từ giống cái (feminine noun). Tuy nhiên, từ này còn nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh.

Định nghĩa
  • Mouche (n.f.): con ruồi.
  • Ngoài ra, "mouche" còn có nghĩa là:
    • Nốt ruồi: những đốm nhỏ trên da.
    • Ruồi giả (mouche artificielle): một loại mồi câu .
    • Chòm râu môi dưới: phần lông trên môi dưới của một số động vật.
    • Hồng tâm (mục tiêu bắn): điểm giữa của bia tập bắn.
Ví dụ sử dụng
  1. Con ruồi:

    • "Il y a une mouche qui vole dans la cuisine." (Có một con ruồi đang bay trong bếp.)
  2. Nốt ruồi:

    • "Elle a une petite mouche sur son visage." ( ấy có một nốt ruồi nhỏ trên mặt.)
  3. Ruồi giả:

    • "Les pêcheurs utilisent des mouches artificielles pour attraper des poissons." (Người câu sử dụng ruồi giả để bắt .)
  4. Chòm râu:

    • "Le cheval a une mouche sur son menton." (Con ngựa có một chòm râu trên cằm.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Faire mouche: Nghĩa là "bắn trúng hồng tâm" hoặc "thành công" trong việc thực hiện điều đó.

    • Ví dụ: "Il a fait mouche avec sa présentation." (Anh ấy đã thành công với bài thuyết trình của mình.)
  • Comme des mouches: Nghĩa là "đông lắm, lúc nhúc".

    • Ví dụ: "Les touristes étaient comme des mouches autour de la tour Eiffel." (Khách du lịch đông như ruồi quanh tháp Eiffel.)
  • Être piqué de quelque mouche: Nghĩa là "nổi nóng vô cớ".

    • Ví dụ: "Il est piqué de quelque mouche aujourd'hui." (Hôm nay anh ấy nổi nóng vô cớ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mouche à miel: Ong mật.
  • Mouche à scie: Ong .
  • Mouches volantes: Hiện tượng thấy ruồi bay (trong y học).
Idioms cụm từ
  • On entendrait voler une mouche: Nghĩa là "lặng như tờ".
  • On prend plus de mouches avec du miel qu'avec du vinaigre: Nghĩa là "mật ngọt chết ruồi", tức là dùng sự dịu dàng để thu hút người khác.
Chú ý
  • "Mouche" có thể dùng để chỉ những điều nhỏ nhặt, không quan trọng, nhưng cũng có thể mang nghĩa nghiêm túc trong các ngữ cảnh khác.
  • Khi nói về "mouches" trong y học, có thể đề cập đến hiện tượng nhìn thấy ruồi bay, có thể liên quan đến vấn đề sức khỏe.
{{con ruồi}}{{mouches}}
danh từ giống cái
  1. con ruồi
  2. nốt ruồi giả
  3. ruồi giả (để câu ) (cũng mouche artificielle)
  4. chòm râu môi dưới
  5. hồng tâm (điểm giữa bia tập bắn)
    • Faire mouche
      bắn trúng hồng tâm
  6. đầu ruồi (nút da đầu kiếm tập đấu kiếm)
  7. (y học, số nhiều) cơn đau thoảng
  8. tàu chuyền lệnh (của đô đốc hải quân)
  9. tàu ruồi (tàu hành khách trên sông Xen)
    • comme des mouches
      đông lắm, lúc nhúc
    • être piqué de quelque mouche
      nổi nóng vô cớ
    • faire d'une mouche un éléphant
      việc ra to
    • fine mouche
      người giảo quyệt
    • il ne ferait pas de mal à une mouche
      người hiền như bụt
    • mouche à miel
      ong mật
    • mouche à scie
      ong
    • mouche artificielle
      ruồi giả (để câu )
    • mouche du coche
      người lăng xăng
    • mouches volantes
      (y học) hiện tượng thấy ruồi bay
    • on entendrait voler une mouche
      lặng như tờ
    • on prend plus de mouches avec du miel qu'avec du vinaigre
      mật ngọt chết ruồi
    • pattes de mouche
      chữ viết như bới
    • prendre la mouche
      nổi nóng lên
    • tuer les mouches à quinze pas
      hôi mồm

Comments and discussion on the word "mouche"