Characters remaining: 500/500
Translation

émouchette

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "émouchette" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lưới che ruồi" (hay còn gọi là "mạng che ruồi"), thường được sử dụng để bảo vệ ngựa khỏi các loại côn trùng, đặc biệtruồi. Lưới này thường được làm bằng chất liệu mỏng, nhẹ có thể được đặt lên đầu hoặc thân ngựa.

Cách sử dụng từ "émouchette"
  1. Câu đơn giản:

    • "J'ai acheté une émouchette pour mon cheval." (Tôi đã mua một cái lưới che ruồi cho con ngựa của tôi.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Les émouchettes sont essentielles pendant l'été, car les mouches peuvent causer de l'inconfort aux chevaux." (Lưới che ruồi rất cần thiết vào mùa hè, ruồi có thể gây khó chịu cho ngựa.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "émouchette" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan đến ngựa côn trùng trong ngữ cảnh tương tự.

  • Từ gần giống:

    • "mouche" (ruồi): Là từ chỉ loài côn trùng lưới che này bảo vệ.
    • "cheval" (ngựa): Là động vật lưới che ruồi thường được sử dụng.
Từ đồng nghĩa
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp cho "émouchette", nhưng bạn có thể sử dụng "manteau anti-insectes" (áo chống côn trùng) trong một số ngữ cảnh tương tự, mặc dù từ này có thể chỉ đến một loại áo choàng bảo vệ toàn thân chứ không chỉ riêng cho đầu.
Các idioms cụm động từ liên quan
  • Không idioms trực tiếp liên quan đến "émouchette", nhưng bạn có thể dùng các cụm từ liên quan đến việc chăm sóc ngựa hay bảo vệ thú vật.
Kết luận

Tóm lại, từ "émouchette" là một từ chuyên ngành liên quan đến việc chăm sóc ngựa bảo vệ chúng khỏi các côn trùng.

danh từ giống cái
  1. lưới che ruồi (phủ mình ngựa)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "émouchette"