Characters remaining: 500/500
Translation

émouchet

Academic
Friendly

Từ "émouchet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m) dùng để chỉ một loài chim thuộc họ chim cắt. Tên khoa học của là "Falco columbarius". Đâymột loài chim săn mồi nhỏ, thường thấycác khu vực Bắc Âu Bắc Mỹ.

Định nghĩa:

Émouchet: Một loại chim cắt nhỏ, khả năng bay nhanh rất linh hoạt, thường được dùng để săn mồi. bộ lông màu nâu xám, giúp ngụy trang tốt trong môi trường sống của mình.

Sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản:

    • "L'émouchet vole à grande vitesse." (Chim cắt bay với tốc độ lớn.)
  2. Câu cách sử dụng nâng cao:

    • "L'émouchet, avec son agilité, est capable de chasser des proies beaucoup plus grandes que lui." (Chim cắt, với sự linh hoạt của , khả năng săn những con mồi lớn hơn rất nhiều so với kích thước của .)
Chú ý phân biệt:
  • Émouchet thường được phân biệt với các loài chim cắt khác như faucon (chim cắt lớn hơn) hoặc buse (một loại chim ăn thịt khác).
Từ gần giống:
  • Faucon: Chim cắt (nhưng thường chỉ các loài lớn hơn).
  • Buse: Một loại chim săn mồi khác, thường kích thước lớn hơn cách săn mồi khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Chim cắt: Trong tiếng Việt, có thể gọi chungchim cắt cho các loài thuộc họ này.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "émouchet" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến đi kèm. Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cách diễn đạt liên quan đến việc săn mồi hoặc bay lượn tự do trong văn học hay thơ ca.

Ví dụ mở rộng:
  • Khi nói về hành vi săn mồi của chim, bạn có thể sử dụng cụm từ "chasser comme un émouchet" (săn mồi như một con chim cắt) để chỉ sự nhanh nhẹn khéo léo trong việc săn đuổi.
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chim cắt

Similar Spellings

Words Containing "émouchet"

Comments and discussion on the word "émouchet"