Characters remaining: 500/500
Translation

mâche

Academic
Friendly

Từ "mâche" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "rau mác" hay "rau mát". Rau mâchemột loại rau xanh, thường được sử dụng trong các món salad. có vị ngọt nhẹ có thể ăn sống hoặc chế biến thành các món ăn khác.

Định nghĩa ví dụ sử dụng:
  1. Mâche (rau mát):
    • Định nghĩa: Là một loại rau ăn lá, hình dáng giống như thơm, thường được trồngchâu Âu.
    • Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể thấy từ "mâche" được sử dụng để chỉ các món salad hoặc các công thức nấu ăn đặc biệt. Ví dụ:
    • "Cette recette de salade avec de la mâche est délicieuse." (Công thức salad này với rau mát thật ngon.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "laitue" ( lách) - mặc dù không giống nhau hoàn toàn, nhưng cả hai đềurau xanh thường được dùng trong salad.
  • Từ đồng nghĩa: "valériane" - trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được dùng để chỉ rau mâche, đặc biệt trong các vùng nói tiếng Pháp.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại, từ "mâche" không nhiều idioms hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc ăn uống hoặc chế biến món ăn.
Chú ý phân biệt các biến thể của từ:
  • "Mâche" thường không nhiều biến thể, nhưng trong một số ngữ cảnh, bạn có thể gặp "mâcher" (động từ có nghĩanhai) - từ này không liên quan trực tiếp đến rau mát, nhưng có thể gây nhầm lẫn âm thanh tương tự.
Kết luận:

Rau mâchemột loại rau thú vị một phần quan trọng trong ẩm thực Pháp.

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) rau mát

Comments and discussion on the word "mâche"