Characters remaining: 500/500
Translation

remâcher

Academic
Friendly

Từ "remâcher" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhai lại" hoặc "ngẫm nghĩ về một điều đó", thường được sử dụng để chỉ việc suy nghĩ lại về một vấn đề, một sự kiện trong quá khứ hoặc cảm xúc mình đã trải qua.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Ngoại động từ: "remâcher" thường được dùng như một động từ ngoại, tức là cần một tân ngữ đi kèm. Bạn có thể nói "remâcher quelque chose" (nhai lại một điều đó) hoặc "remâcher le passé" (ngẫm nghĩ về quá khứ).

  2. Nghĩa ẩn dụ: Ngoài nghĩa đen, "remâcher" còn được dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc suy ngẫm về điều đó trong quá khứ, như là việc "quay lại" để xem xét lại những cảm xúc hoặc tình huống bạn đã trải qua.

Ví dụ sử dụng:
  • Remâcher le passé: "Il aime remâcher le passé et se souvenir de ses erreurs." (Anh ấy thích ngẫm nghĩ về quá khứ nhớ lại những sai lầm của mình.)

  • Remâcher sa colère: "Elle a du mal à remâcher sa colère après la dispute." ( ấy gặp khó khăn trong việc nhai lại cơn giận của mình sau cuộc cãi vã.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Remâcher des souvenirs: "Il passe des heures à remâcher des souvenirs d’enfance." (Anh ấy dành hàng giờ để suy ngẫm về những kỷ niệm thời thơ ấu.)

  • Remâcher une décision: "Avant de prendre une décision, il préfère remâcher toutes les options." (Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy thích suy nghĩ kỹ về tất cả các lựa chọn.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mâcher: có nghĩa là "nhai". "Remâcher" có thể được coi là hành động nhai lại, nhưng trong nghĩa bóng.
  • Ruminé: từ này cũng có nghĩa là "suy ngẫm", thường được dùng để chỉ việc suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề nào đó.
Idioms Phrased verb:
  • Không những thành ngữ nổi bật liên quan đến "remâcher", nhưng bạnthể kết hợp với các động từ khác như "penser à" (nghĩ về), "réfléchir à" (suy nghĩ về).
Ghi chú:
  • "Remâcher" là một từ khá hiếm ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nếu bạn biết cách sử dụng , bạn sẽ thể hiện được khả năng ngôn ngữ phong phú của mình.
  • Cần phân biệt với "mâcher" khi chỉ đơn giảnnhai không có nghĩa suy ngẫm.
ngoại động từ
  1. ngẫm nghĩ về
    • Remâcher le passé
      ngẫm nghĩ về quá khứ
  2. (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nhai lại
    • remâcher sa colère
      uất giận

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "remâcher"