Từ "remâcher" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhai lại" hoặc "ngẫm nghĩ về một điều gì đó", thường được sử dụng để chỉ việc suy nghĩ lại về một vấn đề, một sự kiện trong quá khứ hoặc cảm xúc mà mình đã trải qua.
Ngoại động từ: "remâcher" thường được dùng như một động từ ngoại, tức là nó cần một tân ngữ đi kèm. Bạn có thể nói "remâcher quelque chose" (nhai lại một điều gì đó) hoặc "remâcher le passé" (ngẫm nghĩ về quá khứ).
Nghĩa ẩn dụ: Ngoài nghĩa đen, "remâcher" còn được dùng trong nghĩa bóng để chỉ việc suy ngẫm về điều gì đó trong quá khứ, như là việc "quay lại" để xem xét lại những cảm xúc hoặc tình huống mà bạn đã trải qua.
Remâcher le passé: "Il aime remâcher le passé et se souvenir de ses erreurs." (Anh ấy thích ngẫm nghĩ về quá khứ và nhớ lại những sai lầm của mình.)
Remâcher sa colère: "Elle a du mal à remâcher sa colère après la dispute." (Cô ấy gặp khó khăn trong việc nhai lại cơn giận của mình sau cuộc cãi vã.)
Remâcher des souvenirs: "Il passe des heures à remâcher des souvenirs d’enfance." (Anh ấy dành hàng giờ để suy ngẫm về những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Remâcher une décision: "Avant de prendre une décision, il préfère remâcher toutes les options." (Trước khi đưa ra quyết định, anh ấy thích suy nghĩ kỹ về tất cả các lựa chọn.)