Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • in cành lá
    • Ramager de la soie
      in cành lá trên lụa
nội động từ
  • hót líu lo; nói líu lo
Related search result for "ramager"
Comments and discussion on the word "ramager"