Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ramasseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người nhặt
    • Ramasseur de mégots
      người nhặt mẩu thuốc lá
  • người thu nhập, người gom (sữa ở các trại sản xuất...)
  • bộ gom, bộ thu thập (ở máy)
Related search result for "ramasseur"
Comments and discussion on the word "ramasseur"