Characters remaining: 500/500
Translation

mâchement

Academic
Friendly

Từ "mâchement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "sự nhai". Đâytừ được hình thành từ động từ "mâcher", có nghĩa là "nhai". Khi nói đến "mâchement", chúng ta thường nói về hành động nhai hoặc cách thức ăn được nghiền nát trong miệng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • Ví dụ: "Le mâchement des aliments est essentiel pour la digestion." (Sự nhai thức ănrất quan trọng cho quá trình tiêu hóa.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Ví dụ: "Un mâchement efficace permet d'extraire plus de nutriments des aliments." (Một sự nhai hiệu quả cho phép lấy nhiều dưỡng chất hơn từ thức ăn.)
Các biến thể của từ:
  • Mâcher: Động từ gốc có nghĩa là "nhai".
  • Mâchouiller: Động từ có nghĩa là "nhai nhóp nhép", thường chỉ hành động nhai một cách nhẹ nhàng hoặc không nghiêm túc.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mastication: Từ này cũng có nghĩa là "sự nhai" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc y tế.
  • Croquer: Có nghĩa là "cắn" hoặc "nhai giòn", thường chỉ hành động nhai một cách mạnh mẽ hoặc ăn đồ giòn.
Idioms cụm động từ:
  • Avoir une bonne mâche: Một cụm từ có nghĩa là "có một cách nhai tốt", thường ám chỉ đến việc ăn ngon miệng.
  • Mâcher ses mots: Cụm từ này có nghĩa là "nói vòng vo", tức là không nói thẳng vào vấn đề.
Chú ý:
  • "Mâchement" không phảitừ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc dinh dưỡng.
  • Các từ liên quan như "mastication" có thể được dùng nhiều hơn, đặc biệt trong các nghiên cứu về dinh dưỡng.
danh từ giống đực
  1. sự nhai

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mâchement"