Characters remaining: 500/500
Translation

mèche

Academic
Friendly

Từ "mèche" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ để bạn dễ hiểu hơn.

1. Định nghĩa nghĩa chính của từ "mèche":
  • Mèche có nghĩabấc, tức là phần dây hoặc sợi dùng để đốt trong nến hoặc đèn. Ví dụ:
    • mèche de bougie (bấc nến): Là phần bấc của một cây nến, giúp nến cháy sáng.
    • mèche de gaze (bấc gạc): Dùng trong y học, là sợi bấc được làm từ vải gạc, thường dùng để băng bó vết thương.
2. Các nghĩa khác của từ "mèche":
  • Mớ tóc: Khi nói đến mớ tóc, từ "mèche" có thể chỉ một lọn hoặc một mớ tóc cụ thể. Ví dụ:

    • une mèche de cheveux (một lọn tóc): Khi bạn muốn nói về một phần tóc buông thòng.
  • Dây buộc đầu roi: Trong một số ngữ cảnh, "mèche" cũng có thể chỉ đến phần dây buộc trên đầu của roi.

  • Mũi khoan hoặc trục trong hàng hải: Trong kỹ thuật, "mèche" có thể chỉ đến mũi khoan hoặc trục của bánh lái.

3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Découvrir la mèche: Có nghĩa là "khám phá ra một âm mưu". Đâymột cụm từ được sử dụng để chỉ việc phát hiện ra một kế hoạch hoặc sự việc bí mật.
  • Vendre la mèche: Nghĩa là "tố giác âm mưu" hoặc "làm lộ bí mật". Cụm từ này thường được dùng khi ai đó vô tình hoặc cố ý tiết lộ thông tin quan trọng.
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fil: Từ này cũng có nghĩa là "dây" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác như dây điện hoặc dây chỉ.
  • Cord: Cũng chỉ đến loại dây nhưng thườngdây thừng hoặc dây lớn hơn.
5. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "Être sur la mèche": Nghĩa là "nằm trong kế hoạch" hay "được thông báo về điều đó".
  • "Tirer la mèche": Nghĩa là "kích hoạt một điều đó", thường dùng trong ngữ cảnh nói về việc gây ra một vấn đề hay sự kiện.
Tóm lại:

Từ "mèche" rất đa dạng trong cách sử dụng có thể chỉ nhiều thứ khác nhau từ bấc nến đến lọn tóc. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa muốn truyền đạt.

  1. bấc
    • Mèche de bougie
      bấc nến
    • Mèche de gaze
      (y học) bấc gạc
  2. ngòi (pháo, mìn...)
  3. dây buộc đầu roi
  4. mớ tóc, món
    • Mèche tombante
      mớ tóc buông thòng
    • Une mèche de laine
      một món len
  5. mũi (khoan)
  6. (hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
    • découvrir la mèche; éventer la mèche
      khám phá ra một âm mưu
    • vendre la mèche
      tố giác âm mưu

Comments and discussion on the word "mèche"