Characters remaining: 500/500
Translation

mécher

Academic
Friendly

Từ "mécher" trong tiếng Phápmột động từ, vài nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này, kèm theo các ví dụ chú ý về các biến thể cũng như cách sử dụng.

Định nghĩa nghĩa của "mécher"
  1. Đốt bấc: Nghĩa chính của "mécher" là đốt bấc, thường liên quan đến việc sử dụng ánh sáng từ nến hoặc đèn.

    • Ví dụ: Il faut mécher la bougie pour qu'elle éclaire. (Cần đốt bấc của cây nến để sáng lên.)
  2. Xông (lưu huỳnh): Trong ngữ cảnh y học, "mécher" có thể chỉ việc xông lưu huỳnh vào thùng rượu hay những vật dụng khác để khử trùng.

    • Ví dụ: Le médecin a décidé de mécher le récipient avec du soufre. (Bác sĩ đã quyết định xông thùng chứa bằng lưu huỳnh.)
  3. Đặt bấc: "Mécher" cũng có thể ám chỉ việc đặt bấc vào các dụng cụ như nến hoặc đèn.

    • Ví dụ: Elle a méché toutes ses bougies avant la fête. ( ấy đã đặt bấc vào tất cả các cây nến trước bữa tiệc.)
Biến thể của từ
  • Méche: Danh từ tương ứng, có nghĩa là "bấc" trong tiếng Việt.
  • Mécher có thể các dạng chia khác như:
    • Je méche (tôi đốt bấc)
    • Tu méches (bạn đốt bấc)
    • Il/elle méche (anh ấy/ ấy đốt bấc)
    • Nous méchons (chúng tôi đốt bấc)
    • Vous méchez (các bạn đốt bấc)
    • Ils/elles méchent (họ đốt bấc)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Allumer: Cũng có nghĩa là "đốt" nhưng thường dùng cho các nguồn sáng như nến, đèn điện hay bếp.
    • Ví dụ: J'allume la lumière. (Tôi bật đèn.)
Thành ngữ cụm động từ
  • Hiện tại không thành ngữ nổi bật nào liên quan đến "mécher", nhưngthể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu mang ý nghĩa tương tự.
  • Cụm động từ: Trong ngữ cảnh y học, có thể kết hợp "mécher" với các động từ khác để nhấn mạnh hành động, ví dụ: "mécher avec soin" (đốt bấc một cách cẩn thận).
Chú ý khi sử dụng

Khi sử dụng từ "mécher", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để không nhầm lẫn với các từ khác như "allumer". Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu trong các tình huống cụ thể như đốt nến hoặc xửy học.

ngoại động từ
  1. đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu)
  2. (y học) đặt bấc

Comments and discussion on the word "mécher"