Characters remaining: 500/500
Translation

mégir

Academic
Friendly

Từ "mégir" trong tiếng Phápmột động từ thuộc nhóm ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho lớn lên", "làm cho to ra" hay "tăng trưởng". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường mang nghĩa "làm cho ai đó trở nên cao hơn" hoặc "làm cho ai đó trở nên lớn hơn" về mặt chiều cao hoặc kích thước.

Định nghĩa:
  • Mégir (động từ): Làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên lớn hơn, cao hơn.
Cách sử dụng:
  1. Mégir quelque chose: Làm cho một vật đó lớn hơn.

    • Ví dụ: "Il faut mégir cette pièce pour qu'elle soit plus confortable." (Chúng ta cần làm cho căn phòng này lớn hơn để thoải mái hơn.)
  2. Mégir quelqu'un: Thường dùng để nói về việc trẻ em phát triển chiều cao.

    • Ví dụ: "Mon fils mégit chaque année." (Con trai tôi cao lên mỗi năm.)
Biến thể của từ:
  • Mégissant (danh từ): Người đã lớn lên hoặc đã trở nên cao hơn.
  • Mégissement (danh từ): Tình trạng lớn lên hoặc phát triển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Augmenter: Tăng lên.
    • Ví dụ: "La population de cette ville augmente chaque année." (Dân số của thành phố này tăng lên mỗi năm.)
  • Croître: Phát triển, lớn lên.
    • Ví dụ: "Les plantes croissent au printemps." (Cây cối phát triển vào mùa xuân.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các ngữ cảnh nâng cao hơn, bạn có thể thấy "mégir" được dùng không chỉ để nói về chiều cao mà còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâmhọc hay xã hội học để nói về sự trưởng thành hay phát triển của một cá nhân.

Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm động từ hay idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến "mégir". Tuy nhiên, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu như: - "Mégir en sagesse" (Lớn lên về sự khôn ngoan), có thể dùng trong ngữ cảnh nói về sự trưởng thành về mặt nhận thức.

Lưu ý:
  • "Mégir" không được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp hàng ngày, thường được thay thế bằng "grandir" (lớn lên) trong nhiều tình huống.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến để đảm bảo sự chính xác tự nhiên trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. thuộc phèn (da)

Comments and discussion on the word "mégir"