Characters remaining: 500/500
Translation

mégère

Academic
Friendly

Từ "mégère" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "mụ ác mộng" hoặc "người đàn bà gắt gỏng". Từ này thường được dùng để chỉ một người phụ nữ tính cách khó chịu, hay cáu gắt thường xuyên gây khó chịu cho người khác.

Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:
  • Mégère: Người phụ nữ khó tính, hay gắt gỏng.
  • Ngữ cảnh: Từ này thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc trong các câu chuyện dân gian để mô tả những nhân vật phản diện, hoặc trong đời sống hàng ngày để chỉ những người phụ nữ tính cách không dễ chịu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong văn học:

    • "Dans le conte, la mégère était connue pour sa méchanceté et sa jalousie." (Trong câu chuyện, mụ ác mộng được biết đến sự độc ác ghen tuông của ta.)
  2. Trong hội thoại hàng ngày:

    • "Arrête de faire ta mégère, essaie d'être plus gentille !" (Đừng làm mụ ác mộng như vậy, hãy cố gắng tử tế hơn đi!)
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "mégère" không nhiều biến thể, nhưng có thể được kết hợp với các tính từ khác để mô tả thêm như "mégère grincheuse" (mụ gắt gỏng).
  • Từ đồng nghĩa:
    • "rancunière": người hay thù hận, không dễ chịu.
    • "chicaneuse": người hay cãi cọ, gây sự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một câu phức tạp:
    • "Bien que certaines personnes la considèrent comme une mégère, elle a un cœur d'or." (Mặc dù một số người coi ấymột mụ ác mộng, nhưng ấy có một trái tim vàng.)
Các từ gần giống thành ngữ liên quan:
  • Từ gần giống:

    • "sorcière" (mụ phù thủy): có thể mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc gây hại hoặc khó chịu.
  • Thành ngữ:

    • "Être une mégère" (trở thành một mụ ác mộng): dùng để mô tả ai đó khi họ hành vi khó chịu, đặc biệtphụ nữ trong một tình huống căng thẳng.
Kết luận:

Từ "mégère" không chỉ đơn thuầnmột danh từ, mà còn mang theo nhiều sắc thái cảm xúc văn hóa.

danh từ giống cái
  1. mụ ác

Comments and discussion on the word "mégère"