Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
moque
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (hàng hải) khối giữ vòng dây
  • ca (đồ đo lường)
    • Moque en fer blanc
      ca (bằng) sắt tây
    • Une moque de bière
      một ca bia
Related search result for "moque"
Comments and discussion on the word "moque"