Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

forme

/fɔ:m/
Academic
Friendly

Từ "forme" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hình dạng", "hình dáng". được sử dụng để chỉ cách một vật nào đó được cấu tạo về mặt hình học hoặc cấu trúc. Dưới đâymột số cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "forme":

1. Nghĩa cơ bản
  • Hình dạng, hình dáng: "Les objets de même forme" (Những vật cùng hình dạng).
  • Ví dụ: "Cette table a une forme rectangulaire." (Cái bàn này hình dạng chữ nhật).
2. Nghĩa bóng
  • Bóng dáng, hình ảnh: "Apercevoir une forme imprécise dans la nuit" (Thoáng thấy một bóng không trong đêm tối).
  • Ví dụ: "Il a cru voir une forme dans le brouillard." (Anh ấy đã nghĩ rằng nhìn thấy một hình dáng trong sương mù).
3. Số nhiều
  • "Formes" được dùng để chỉ nhiều hình dạng hay nhiều kiểu dáng khác nhau.
  • Ví dụ: "Les différentes formes de l'énergie" (Các dạng năng lượng khác nhau).
4. Ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học
  • "Forme du pluriel": dùng để chỉ dạng số nhiều trong ngữ pháp.
  • Ví dụ: "En français, la forme du pluriel est souvent créée en ajoutant -s." (Trong tiếng Pháp, dạng số nhiều thường được tạo ra bằng cách thêm -s).
5. Trong âm nhạc
  • "Forme musicale": thể nhạc.
  • Ví dụ: "La sonate est une forme musicale classique." (Sonate là một thể nhạc cổ điển).
6. Các cách sử dụng nâng cao
  • "Mettre en forme": viết ra, diễn tả ra.

    • Ví dụ: "Il faut mettre en forme ce document." (Cần phải viết ra tài liệu này).
  • "Agir dans les formes": hành động theo nghi thức.

    • Ví dụ: "Il a agi dans les formes pour respecter les règles." (Anh ấy đã hành động theo nghi thức để tôn trọng quy tắc).
  • "Prendre forme": bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện.

    • Ví dụ: "Le projet commence à prendre forme." (Dự án bắt đầu thành hình).
7. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • "Aspect": khía cạnh, diện mạo.
  • "Configuration": cấu hình, sự sắp đặt.
  • "Silhouette": bóng dáng, hình bóng.
8. Các cụm từ (idioms) liên quan
  • "Être en forme": khỏe khoắn, sức khỏe tốt.
  • "Pour la forme": chiếu lệ, gọi là hình thức.
  • "Sans autre forme de procès": thô bạo, cộc lốc.
Kết luận

Từ "forme" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ hình dáng vậtđến các khái niệm trừu tượng hơn.

danh từ giống cái
  1. hình dạng, hình dáng
    • Objets de même forme
      vật cùng hình dạng
  2. (nghĩa rộng) bóng
    • Apercevoir une forme imprécise dans la nuit
      thoáng thấy một bóng không trong đêm tối
  3. (số nhiều) thân hình
    • Formes rondes
      thân hình tròn trịa
    • Vêtement qui moule les formes
      quần áo sít thân hình
  4. dạng, thể
    • Les différentes formes de l'énergie
      các dạng năng lượng khác nhau
    • Forme du pluriel
      (ngôn ngữ học) dạng số nhiều
    • Forme musicale
      (âm nhạc) thể nhạc
  5. hình thức; hình thái
    • Formes de la matière
      hình thái của vật chất
    • Formes du gouvernement
      hình thức chính quyền
    • Forme et contenu
      hình thức nội dung
  6. thể thức, thủ tục
    • Forme réglementée par la loi
      thể thức do luật định
  7. (số nhiều) nghi thức; phép lịch sự
    • Agir dans les formes
      hành động theo nghi thức
  8. khuôn, cốt, phom (, giày)
    • Forme à fromage
      khuôn pho mát
  9. (nghĩa rộng) chóp
    • Chapeau haut de forme
      chóp cao
  10. (hàng hải) ụ (tàu, thuyền)
    • Forme flottante
      nổi
  11. (xây dựng) lớp cát lót (dưới mặt đường, dưới gạch lát)
  12. (thú y học) lồi xương ngón
  13. (từ , nghĩa ) hang (thỏ, cáo)
    • avoir la forme; être en forme; être en bonne forme
      (thân mật) khỏe khoắn; khoan khoái
    • en forme; en bonne forme; en bonne et due forme
      đúng thể thức, đúng thủ tục
    • en forme de...
      theo hình dạng...
    • mettre en forme
      viết ra, diễn tả ra
    • pour la forme
      chiếu lệ, gọi là hình thức
    • prendre des formes
      (thân mật) béo ra
    • prendre forme
      bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện
    • sans autre forme
      thô bạo, cộc lốc
    • sous forme
      dưới dạng
    • théorie de la forme
      (triết học) sinh vật học; sinhhọc thuyết kết cấu

Comments and discussion on the word "forme"