Từ "forme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "hình dạng", "hình dáng". Nó được sử dụng để chỉ cách mà một vật nào đó được cấu tạo về mặt hình học hoặc cấu trúc. Dưới đây là một số cách sử dụng và nghĩa khác nhau của từ "forme":
1. Nghĩa cơ bản
Hình dạng, hình dáng: "Les objets de même forme" (Những vật có cùng hình dạng).
Ví dụ: "Cette table a une forme rectangulaire." (Cái bàn này có hình dạng chữ nhật).
2. Nghĩa bóng
Bóng dáng, hình ảnh: "Apercevoir une forme imprécise dans la nuit" (Thoáng thấy một bóng không rõ trong đêm tối).
Ví dụ: "Il a cru voir une forme dans le brouillard." (Anh ấy đã nghĩ rằng nhìn thấy một hình dáng trong sương mù).
3. Số nhiều
4. Ngữ nghĩa trong ngôn ngữ học
"Forme du pluriel": dùng để chỉ dạng số nhiều trong ngữ pháp.
Ví dụ: "En français, la forme du pluriel est souvent créée en ajoutant -s." (Trong tiếng Pháp, dạng số nhiều thường được tạo ra bằng cách thêm -s).
5. Trong âm nhạc
6. Các cách sử dụng nâng cao
"Mettre en forme": viết ra, diễn tả ra.
"Agir dans les formes": hành động theo nghi thức.
"Prendre forme": bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện.
7. Các từ gần giống và đồng nghĩa
"Aspect": khía cạnh, diện mạo.
"Configuration": cấu hình, sự sắp đặt.
"Silhouette": bóng dáng, hình bóng.
8. Các cụm từ (idioms) liên quan
"Être en forme": khỏe khoắn, có sức khỏe tốt.
"Pour la forme": chiếu lệ, gọi là có hình thức.
"Sans autre forme de procès": thô bạo, cộc lốc.
Kết luận
Từ "forme" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp, từ hình dáng vật lý đến các khái niệm trừu tượng hơn.