Characters remaining: 500/500
Translation

aculéiforme

Academic
Friendly

Từ "aculéiforme" trong tiếng Phápmột tính từ, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực sinh vật học. có nghĩa là " hình dạng giống như hình trâm" hoặc " hình dạng giống như ngòi". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta hãy phân tích từng phần cách sử dụng của .

Định nghĩa:
  • Aculéiforme: Từ này được tạo thành từ hai phần: "acu-" (nghĩa là "nhọn") "-iforme" (có nghĩa là "dạng", "hình thức"). Do đó, "aculéiforme" chỉ những đối tượng hình dạng nhọn, giống như hình ngòi hay hình trâm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong sinh vật học:

    • "Certaines espèces de poissons ont des épines aculéiformes pour se défendre." (Một số loài gai hình trâm để tự vệ.)
  2. Trong mô tả hình dạng:

    • "Les fleurs de cette plante sont aculéiformes, ce qui les rend très spéciales." (Hoa của cây này hình dạng giống như hình trâm, điều này làm cho chúng rất đặc biệt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản khoa học, "aculéiforme" có thể được sử dụng để mô tả các bộ phận của động vật hoặc thực vật hình dạng sắc nhọn hoặc cấu trúc tương tự. Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu nghiên cứu về sinh học hoặc thực vật học.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Aculéiforme không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số từ liên quan như:
    • Acu: chỉ sự nhọn, sắc bén.
    • Forme: có nghĩahình dạng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aiguille (nghĩa là "kim", "nhọn") có thể được coi là từ gần nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng không có nghĩa giống hệt như "aculéiforme".
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể:
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "aculéiforme", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ mô tả về hình dạng nhọn như:
    • "pointu" (nhọn) – có thể sử dụng để mô tả các vật đầu nhọn.
Kết luận:

Từ "aculéiforme" là một thuật ngữ chuyên môn trong sinh vật học mô tả hình dạng nhọn hoặc giống như hình trâm.

tính từ
  1. (sinh vật học) () hình trâm, () hình ngòi (cơ quan)

Comments and discussion on the word "aculéiforme"