Từ "fourmi" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con kiến". Đây là một danh từ giống cái (la fourmi). Con kiến là một loài côn trùng nhỏ, sống thành nhóm, thường thấy trong tự nhiên. Dưới đây là một số cách sử dụng và ví dụ liên quan đến từ "fourmi":
Định nghĩa và cách sử dụng
Cụm từ: avoir des fourmis dans les membres: có cảm giác kiến bò ở chân tay, thường là khi máu không lưu thông đúng cách.
Ví dụ: Après être resté assis longtemps, j'ai des fourmis dans les jambes. (Sau khi ngồi lâu, tôi có cảm giác kiến bò ở chân.)
Cụm từ: avoir les oeufs de fourmis sous les pieds: không đứng yên một chỗ.
Ví dụ: Il ne peut pas rester en place, il a toujours les oeufs de fourmis sous les pieds. (Anh ấy không thể đứng yên, lúc nào cũng không ngừng di chuyển.)
Câu nói: c'est une fourmi: chỉ một người tiết kiệm, cần cù.
Ví dụ: Elle économise chaque centime, c'est une vraie fourmi. (Cô ấy tiết kiệm từng xu, đúng là một con kiến thật sự.)
Biến thể và từ gần giống
Fourmi blanche: con mối (loại côn trùng gần giống với kiến).
Fourmiller (động từ): hành động như kiến, thường chỉ sự hoạt động không ngừng.
Từ đồng nghĩa
Idioms và cụm động từ
Kết luận
Từ "fourmi" không chỉ đơn thuần là con kiến mà còn có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Qua các ví dụ và cụm từ liên quan, bạn có thể hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.