Characters remaining: 500/500
Translation

fourmi

Academic
Friendly

Từ "fourmi" trong tiếng Pháp có nghĩa là "con kiến". Đâymột danh từ giống cái (la fourmi). Con kiếnmột loài côn trùng nhỏ, sống thành nhóm, thường thấy trong tự nhiên. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ liên quan đến từ "fourmi":

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ giống cái:

    • La fourmi: con kiến
    • Ví dụ: Il y a beaucoup de fourmis dans le jardin. ( rất nhiều con kiến trong vườn.)
  2. Cảm giác kiến :

    • Cụm từ: avoir des fourmis dans les membres: cảm giác kiến chân tay, thường là khi máu không lưu thông đúng cách.
    • Ví dụ: Après être resté assis longtemps, j'ai des fourmis dans les jambes. (Sau khi ngồi lâu, tôi cảm giác kiến chân.)
  3. Không đứng yên một chỗ:

    • Cụm từ: avoir les oeufs de fourmis sous les pieds: không đứng yên một chỗ.
    • Ví dụ: Il ne peut pas rester en place, il a toujours les oeufs de fourmis sous les pieds. (Anh ấy không thể đứng yên, lúc nào cũng không ngừng di chuyển.)
  4. Người cần kiệm:

    • Câu nói: c'est une fourmi: chỉ một người tiết kiệm, cần cù.
    • Ví dụ: Elle économise chaque centime, c'est une vraie fourmi. ( ấy tiết kiệm từng xu, đúngmột con kiến thật sự.)
Biến thể từ gần giống
  • Fourmi blanche: con mối (loại côn trùng gần giống với kiến).
  • Fourmiller (động từ): hành động như kiến, thường chỉ sự hoạt động không ngừng.
    • Ví dụ: Il fourmille d'idées. (Anh ấy nhiều ý tưởng, như kiến hoạt động.)
Từ đồng nghĩa
  • Insecte social: côn trùng xã hội (mặc dù không phải đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng miêu tả về nhóm kiến sống theo bầy đàn).
Idioms cụm động từ
  • Être comme une fourmi: chỉ những người chăm chỉ, làm việc không ngừng.
    • Ví dụ: Il travaille dur, il est comme une fourmi. (Anh ấy làm việc chăm chỉ, giống như một con kiến.)
Kết luận

Từ "fourmi" không chỉ đơn thuần là con kiến mà còn nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Pháp. Qua các ví dụ cụm từ liên quan, bạn có thể hình dung hơn về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.

{{con kiến}}
danh từ giống cái
  1. con kiến
    • avoir des fourmis dans les membres
      cảm giác kiến chân tay
    • avoir les oeufs de fourmis sous les pieds
      không đứng yên một chỗ
    • c'est une fourmi
      ấymột người cần kiệm
    • fourmi blanche
      con mối

Comments and discussion on the word "fourmi"