Từ tiếng Pháp "fourmilière" được dịch sang tiếng Việt là "tổ kiến". Đây là một danh từ giống cái, có nghĩa là nơi mà kiến sinh sống và phát triển. Tổ kiến thường có cấu trúc phức tạp và có thể chứa hàng triệu con kiến.
fourmilière (danh từ giống cái)
1. Tổ của kiến, nơi mà chúng sống, sinh sản và làm việc. 2. (nghĩa bóng) Một nơi đông đúc, nhộn nhịp, nơi có nhiều hoạt động giống như trong một tổ kiến.
Définition: "Détruire une fourmilière" (phá một tổ kiến) - Hành động phá hủy nơi sống của kiến.
Nghĩa bóng: "Cette ville est une véritable fourmilière." (Thành phố ấy thực sự đông đúc như một tổ kiến.)
Idiom: "Se sentir comme une fourmi dans une fourmilière" - Cảm thấy như một con kiến trong tổ kiến, nghĩa là cảm thấy nhỏ bé, không quan trọng trong một tình huống đông đúc hoặc phức tạp.
Cụm động từ: Không có cụm động từ đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến "fourmilière", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ kết hợp như “travailler comme une fourmi” (làm việc chăm chỉ như một con kiến).
Khi sử dụng "fourmilière" trong văn cảnh, bạn cần chú ý đến nghĩa đen và nghĩa bóng của từ. Trong văn viết hoặc văn nói, "fourmilière" có thể được dùng để mô tả sự đông đúc, nhộn nhịp, không chỉ trong tự nhiên mà còn trong xã hội, như trong các thành phố lớn.