Characters remaining: 500/500
Translation

fourmilière

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "fourmilière" được dịch sang tiếng Việt là "tổ kiến". Đâymột danh từ giống cái, có nghĩanơi kiến sinh sống phát triển. Tổ kiến thường cấu trúc phức tạp có thể chứa hàng triệu con kiến.

Định nghĩa:

fourmilière (danh từ giống cái)
1. Tổ của kiến, nơi chúng sống, sinh sản làm việc. 2. (nghĩa bóng) Một nơi đông đúc, nhộn nhịp, nơi nhiều hoạt động giống như trong một tổ kiến.

Ví dụ sử dụng:
  1. Définition: "Détruire une fourmilière" (phá một tổ kiến) - Hành động phá hủy nơi sống của kiến.

    • Câu ví dụ: "Les enfants ont décidé de détruire une fourmilière dans le jardin." (Bọn trẻ đã quyết định phá một tổ kiến trong vườn.)
  2. Nghĩa bóng: "Cette ville est une véritable fourmilière." (Thành phố ấy thực sự đông đúc như một tổ kiến.)

    • Câu ví dụ: "À l'heure de pointe, le centre-ville ressemble à une fourmilière." (Vào giờ cao điểm, trung tâm thành phố giống như một tổ kiến.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ gần giống: "colonie" (thuộc địa), "ruche" (tổ ong) - Các từ này cũng chỉ các cộng đồng của động vật nhưng thuộc về các loài khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: "fourmi" (kiến) - Danh từ chỉ con kiến, từ này thường được sử dụng để chỉ từng cá thể trong tổ.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Idiom: "Se sentir comme une fourmi dans une fourmilière" - Cảm thấy như một con kiến trong tổ kiến, nghĩacảm thấy nhỏ bé, không quan trọng trong một tình huống đông đúc hoặc phức tạp.

  • Cụm động từ: Không cụm động từ đặc trưng nào liên quan trực tiếp đến "fourmilière", nhưng bạn có thể sử dụng các động từ kết hợp nhưtravailler comme une fourmi” (làm việc chăm chỉ như một con kiến).

Chú ý:

Khi sử dụng "fourmilière" trong văn cảnh, bạn cần chú ý đến nghĩa đen nghĩa bóng của từ. Trong văn viết hoặc văn nói, "fourmilière" có thể được dùng để mô tả sự đông đúc, nhộn nhịp, không chỉ trong tự nhiên mà còn trong xã hội, như trong các thành phố lớn.

{{fourmi}}
danh từ giống cái
  1. tổ kiến
    • Détruire une fourmilière
      phá một tổ kiến
    • Cette ville est une véritable fourmilière
      thành phố ấy thực đông như một tổ kiến

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "fourmilière"