Characters remaining: 500/500
Translation

ansériforme

Academic
Friendly

Từ "ansériforme" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là " dạng ngỗng" hoặc "thuộc về nhóm ngỗng vịt". Từ này được dùng trong ngữ cảnh động vật học để chỉ các loài thuộc bộ ngỗng vịt.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách phân tích từ:

    • "ansériforme" được tạo thành từ "anser" (ngỗng) hậu tố "-iforme" ( hình dạng, dạng).
    • Như vậy, từ này có thể hiểu là " hình dạng giống ngỗng".
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh động vật học:

    • Từ này thường được dùng để mô tả các loài chim trong bộ Anseriformes, bao gồm ngỗng, vịt các loài liên quan.
    • Ví dụ: "Les canards et les oies sont des oiseaux ansériformes." (Vịt ngỗngnhững loài chim thuộc bộ ngỗng vịt.)
  3. Biến thể của từ:

    • Danh từ đồng nghĩa: "Anseriformes" cũng được sử dụng để chỉ bộ ngỗng vịt trong tiếng Latin trong các tài liệu khoa học.
    • Trong tiếng Pháp, từ "oie" (ngỗng) "canard" (vịt) có thể được sử dụng riêng biệt để chỉ các loài trong bộ này.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn bản khoa học, bạn có thể gặp câu như: "L'étude des espèces ansériformes révèle des adaptations intéressantes." (Nghiên cứu về các loài ansériformes tiết lộ những sự thích nghi thú vị.)
  5. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "oiseaux aquatiques" (chim nước) có thể coi là một nhóm lớn hơn bao gồm cả ansériformes.
    • "canard" (vịt) "oie" (ngỗng) là những từ cụ thể hơn, mô tả các loài trong bộ này.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm từ hay idiom phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "ansériforme", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến ngỗng vịt trong ngữ cảnh hàng ngày như "être comme un canard dans l'eau" (như một con vịt trong nước) để chỉ ai đó cảm thấy thoải mái.
Tóm lại:

Từ "ansériforme" là một thuật ngữ chuyên môn trong động vật học chỉ các loài chim như ngỗng vịt.

tính từ
  1. () dạng ngỗng
    • Canard ansériforme
      vịt dạng ngỗng
danh từ giống đực
  1. (số nhiều, động vật học) bộ ngỗng vịt

Comments and discussion on the word "ansériforme"