Jump to user comments
danh từ giống cái
- thực thể
- Substance sociale
thực thể xã hội
- phần chủ yếu, nội dung chính
- La substance d'un discours
nội dung chính của một bài diễn văn
- en substance
tóm lại; về căn bản
- Voici ce qu'il a dit en substance
đây là về căn bản những gì anh ấy đã nói