French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự nuôi sống; sinh kế
- Pourvoir à la subsistance de sa famille
cung cấp cho sự nuôi sống gia đình
- (số nhiều) lương thực
- La pénurie des subsistances
sự khan hiếm lương thực vật học
- mise en subsistance
(quân sự) sự ăn lương ở đơn vị khác
- service des subsistances
(quân sự) cục quản lương