Từ "substance" trong tiếng Anh có nghĩa là "chất", "vật chất", hoặc "thực chất". Đây là một danh từ được sử dụng để chỉ những gì có thể cảm nhận được hoặc có thực trong thế giới vật lý, cũng như để chỉ nội dung hoặc bản chất của một vấn đề nào đó.
Các nghĩa và cách sử dụng của từ "substance":
Ví dụ: "Water is a substance that is essential for life." (Nước là một chất cần thiết cho sự sống.)
Trong ngữ cảnh này, "substance" chỉ những chất liệu cụ thể mà chúng ta có thể thấy hoặc cảm nhận.
Ví dụ: "The substance of his argument was compelling." (Bản chất của lý lẽ của anh ta rất thuyết phục.)
Ở đây, "substance" ám chỉ đến nội dung chính hoặc điểm mấu chốt của lập luận.
Ví dụ: "He is a man of substance, owning several businesses." (Anh ấy là một người có của, sở hữu nhiều doanh nghiệp.)
Trong trường hợp này, "substance" dùng để chỉ tài sản hoặc sự giàu có.
Ví dụ: "I agree with you in substance." (Tôi đồng ý với bạn về căn bản nội dung.)
Ở đây, nó thể hiện sự đồng ý với ý tưởng chính mà không cần đi vào chi tiết cụ thể.
Các biến thể của từ "substance":
Substantial (tính từ): có nghĩa là "đáng kể", "thực sự", thường để chỉ điều gì đó có giá trị hoặc có ảnh hưởng lớn.
Substantiate (động từ): có nghĩa là "chứng minh", "cung cấp bằng chứng cho".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Matter: có thể được dùng như một từ gần nghĩa với "substance" khi nói đến vật chất.
Essence: thường chỉ đến bản chất hoặc cốt lõi của một vấn đề.
Content: có thể được sử dụng để chỉ nội dung của một thứ gì đó, gần nghĩa với "substance" khi nói về ý nghĩa.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "substance" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ chỉ vật chất, bản chất đến tài sản.