Characters remaining: 500/500
Translation

substance

/'sʌbstəns/
Academic
Friendly

Từ "substance" trong tiếng Anh có nghĩa "chất", "vật chất", hoặc "thực chất". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ những có thể cảm nhận được hoặc thực trong thế giới vật , cũng như để chỉ nội dung hoặc bản chất của một vấn đề nào đó.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "substance":
  1. Vật chất, chất liệu:

    • dụ: "Water is a substance that is essential for life." (Nước một chất cần thiết cho sự sống.)
    • Trong ngữ cảnh này, "substance" chỉ những chất liệu cụ thể chúng ta có thể thấy hoặc cảm nhận.
  2. Bản chất, thực chất:

    • dụ: "The substance of his argument was compelling." (Bản chất của lẽ của anh ta rất thuyết phục.)
    • đây, "substance" ám chỉ đến nội dung chính hoặc điểm mấu chốt của lập luận.
  3. Tài sản, của cải:

    • dụ: "He is a man of substance, owning several businesses." (Anh ấy một người có của, sở hữu nhiều doanh nghiệp.)
    • Trong trường hợp này, "substance" dùng để chỉ tài sản hoặc sự giàu có.
  4. Nội dung, ý nghĩa chính:

    • dụ: "I agree with you in substance." (Tôi đồng ý với bạn về căn bản nội dung.)
    • đây, thể hiện sự đồng ý với ý tưởng chính không cần đi vào chi tiết cụ thể.
Các biến thể của từ "substance":
  • Substantial (tính từ): có nghĩa "đáng kể", "thực sự", thường để chỉ điều đó giá trị hoặc ảnh hưởng lớn.

    • dụ: "There has been a substantial increase in sales." (Đã sự gia tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.)
  • Substantiate (động từ): có nghĩa "chứng minh", "cung cấp bằng chứng cho".

    • dụ: "Can you substantiate your claims with evidence?" (Bạn có thể chứng minh những tuyên bố của mình bằng chứng không?)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Matter: có thể được dùng như một từ gần nghĩa với "substance" khi nói đến vật chất.
  • Essence: thường chỉ đến bản chất hoặc cốt lõi của một vấn đề.
  • Content: có thể được sử dụng để chỉ nội dung của một thứ đó, gần nghĩa với "substance" khi nói về ý nghĩa.
Idioms Phrasal Verbs:
  • To throw away the substance for the shadow: nghĩa đánh mất điều quan trọng để chạy theo những điều không thực tế.
  • To get to the substance of the matter: nghĩa đi vào bản chất của vấn đề.
Kết luận:

Từ "substance" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ chỉ vật chất, bản chất đến tài sản.

danh từ
  1. chất, vật chất
  2. thực chất, căn bản, bản chất
    • the substance of religion
      thực chất của tôn giáo
    • I agree with you in substance
      tôi đồng ý với anh về căn bản
  3. nội dung, đại ý
    • the substance is good
      nội dung thì tốt
  4. tính chất đúng, tính chất chắc, tính giá trị
    • an argument of little substance
      một lẽ không chắc
  5. của cải; tài sản
    • a man of substance
      người có của
    • to waste one's substance
      phung phí tiền của
  6. (triết học) thực thể
Idioms
  • to throw away the substance for the shadow
    thả mồi bắt bóng

Comments and discussion on the word "substance"