Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
essence
/'esns/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • bản chất, thực chất
  • vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
  • nước hoa
Related search result for "essence"
Comments and discussion on the word "essence"